Bản dịch của từ Exceptive trong tiếng Việt
Exceptive

Exceptive (Adjective)
Phục vụ để miễn trừ hoặc loại trừ; ngoại lệ.
Serving to exempt or exclude exceptionable.
Her behavior was exceptive in a group of well-behaved students.
Hành vi của cô ấy là ngoại lệ trong một nhóm học sinh ngoan.
The charity event had an exceptive rule for volunteers to wear uniforms.
Sự kiện từ thiện có một quy tắc ngoại lệ cho các tình nguyện viên phải mặc đồng phục.
The new policy had an exceptive clause for senior citizens' benefits.
Chính sách mới có một điều khoản ngoại lệ cho quyền lợi của người cao tuổi.
Exceptive (Adverb)
Một cách ngoại lệ.
In an exceptive manner.
She agreed to help exceptive of her busy schedule.
Cô ấy đồng ý giúp trừ việc bận rộn của mình.
He attended all the meetings exceptive the last one.
Anh ấy tham dự tất cả các cuộc họp ngoại trừ cuộc cuối cùng.
The community welcomed everyone exceptive those causing trouble.
Cộng đồng chào đón mọi người trừ những người gây rối.
Từ "exceptive" trong tiếng Anh chỉ tính từ có nghĩa là ngoại trừ hoặc loại trừ. Đây là một thuật ngữ ít gặp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức để mô tả những trường hợp không được bao gồm trong một quy tắc hoặc điều khoản. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau trong các văn cảnh văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "exceptive" xuất phát từ gốc Latin "exceptio", có nghĩa là "điều ngoại lệ". Trong tiếng Latin, "excipere" mang ý nghĩa "lấy ra, loại ra". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang theo hàm nghĩa liên quan đến việc loại trừ hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó. Ngày nay, "exceptive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và ngữ nghĩa, chỉ những điểm hoặc điều kiện không được coi là tổng thể.
Từ "exceptive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu kiến thức về từ vựng đa dạng, nhưng thường không được sử dụng trong phần Viết và Nói do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và pháp lý để chỉ sự loại trừ hoặc ngoại lệ. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường chỉ được áp dụng trong các tình huống mang tính chất học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp