Bản dịch của từ Exceptive trong tiếng Việt

Exceptive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceptive (Adjective)

ɪksˈɛptɪv
ɪksˈɛptɪv
01

Phục vụ để miễn trừ hoặc loại trừ; ngoại lệ.

Serving to exempt or exclude exceptionable.

Ví dụ

Her behavior was exceptive in a group of well-behaved students.

Hành vi của cô ấy là ngoại lệ trong một nhóm học sinh ngoan.

The charity event had an exceptive rule for volunteers to wear uniforms.

Sự kiện từ thiện có một quy tắc ngoại lệ cho các tình nguyện viên phải mặc đồng phục.

The new policy had an exceptive clause for senior citizens' benefits.

Chính sách mới có một điều khoản ngoại lệ cho quyền lợi của người cao tuổi.

Exceptive (Adverb)

ɪksˈɛptɪv
ɪksˈɛptɪv
01

Một cách ngoại lệ.

In an exceptive manner.

Ví dụ

She agreed to help exceptive of her busy schedule.

Cô ấy đồng ý giúp trừ việc bận rộn của mình.

He attended all the meetings exceptive the last one.

Anh ấy tham dự tất cả các cuộc họp ngoại trừ cuộc cuối cùng.

The community welcomed everyone exceptive those causing trouble.

Cộng đồng chào đón mọi người trừ những người gây rối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exceptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exceptive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.