Bản dịch của từ Excess trong tiếng Việt
Excess

Excess (Adjective)
The excess noise from the party disturbed the neighbors.
Tiếng ồn quá mức từ bữa tiệc đã làm phiền hàng xóm.
Her excess spending led to financial problems.
Việc chi tiêu quá mức của cô ấy đã dẫn đến các vấn đề tài chính.
Excess food was donated to the local shelter.
Thực phẩm dư thừa đã được quyên góp cho nơi tạm trú ở địa phương.
The excess funds were donated to charity.
Số tiền dư thừa đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Her excess kindness made everyone feel welcome.
Lòng tốt quá mức của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Excess food was distributed to those in need.
Thực phẩm dư thừa được phân phát cho những người cần giúp đỡ.
Excess (Noun)
Thiếu điều độ, đặc biệt là trong việc ăn uống.
Lack of moderation, especially in eating or drinking.
Excessive drinking led to health issues in the social circle.
Uống rượu quá mức đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe trong xã hội.
His excess in spending caused financial strain on the community.
Việc chi tiêu quá mức của anh ấy đã gây ra căng thẳng tài chính cho cộng đồng.
The party was known for its excess of food and drinks.
Đảng nổi tiếng với việc dư thừa đồ ăn và đồ uống.
Excessive spending led to financial problems for many families.
Chi tiêu quá mức dẫn đến vấn đề tài chính cho nhiều gia đình.
The excess of food at the party was donated to a local shelter.
Thực phẩm dư thừa trong bữa tiệc đã được quyên góp cho một nơi tạm trú ở địa phương.
Social media overuse can result in an excess of screen time.
Lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến việc sử dụng quá nhiều thời gian trên màn hình.
The excess on the insurance policy was $500.
Phần vượt quá trong hợp đồng bảo hiểm là $500.
She had to pay the excess for her medical treatment.
Cô ấy phải trả phần vượt quá cho việc điều trị y tế của mình.
The excess amount was deducted from his paycheck.
Số tiền vượt quá được khấu trừ vào tiền lương của anh ấy.
Dạng danh từ của Excess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excess | Excesses |
Kết hợp từ của Excess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alcoholic excess Sự tiêu thụ rượu quá mức | Many people suffer from social issues due to alcoholic excess. Nhiều người gặp vấn đề xã hội do sự thừa thãi rượu. |
Slight excess Thừa nhẹ | The survey showed a slight excess of social media users in 2023. Khảo sát cho thấy có một chút thừa người dùng mạng xã hội năm 2023. |
Large excess Dư thừa lớn | Many cities have a large excess of homeless individuals seeking help. Nhiều thành phố có một lượng lớn người vô gia cư tìm kiếm giúp đỡ. |
Verbal excess Thừa thãi lời nói | Many social media users experience verbal excess in their posts daily. Nhiều người dùng mạng xã hội gặp phải sự thừa thãi lời nói hàng ngày. |
Stylistic excess Sự thừa thãi về phong cách | Many social media platforms show stylistic excess in their advertisements. Nhiều nền tảng mạng xã hội thể hiện sự thừa thãi về phong cách trong quảng cáo. |
Họ từ
Từ "excess" có nghĩa là sự quá mức, vượt quá giới hạn bình thường hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh, "excess" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này hầu như giống nhau về cách phát âm và nghĩa, ngoại trừ một số ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, sức khỏe và luật pháp để chỉ sự thừa thãi không cần thiết hoặc gây hại.
Từ "excess" bắt nguồn từ tiếng Latin "excessus", có nghĩa là "sự vượt quá" hoặc "sự ra ngoài". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh nghĩa hiện tại chỉ việc vượt qua một giới hạn hoặc mức độ nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực trong các ngữ cảnh như tiêu thụ quá mức hay hành vi thái quá trong xã hội hiện đại.
Từ "excess" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần diễn đạt khái niệm liên quan đến sự thừa thải hoặc vượt quá. Trong bài đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ra, "excess" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và chính sách công, nơi khái niệm về sự vượt mức cần được phân tích và xem xét kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



