Bản dịch của từ Excising trong tiếng Việt
Excising
Excising (Verb)
The editor is excising unnecessary details from the article about climate change.
Biên tập viên đang cắt bỏ những chi tiết không cần thiết trong bài viết về biến đổi khí hậu.
The director is not excising any scenes from the documentary on poverty.
Đạo diễn không cắt bỏ bất kỳ cảnh nào trong bộ phim tài liệu về nghèo đói.
Is the author excising parts of the book on social inequality?
Tác giả có đang cắt bỏ phần nào của cuốn sách về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Excising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excising |