Bản dịch của từ Excising trong tiếng Việt

Excising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excising (Verb)

01

Xóa (một phần) khỏi một đoạn văn hoặc bộ phim.

Remove a section from a piece of writing or film.

Ví dụ

The editor is excising unnecessary details from the article about climate change.

Biên tập viên đang cắt bỏ những chi tiết không cần thiết trong bài viết về biến đổi khí hậu.

The director is not excising any scenes from the documentary on poverty.

Đạo diễn không cắt bỏ bất kỳ cảnh nào trong bộ phim tài liệu về nghèo đói.

Is the author excising parts of the book on social inequality?

Tác giả có đang cắt bỏ phần nào của cuốn sách về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Excising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excising

Không có idiom phù hợp