Bản dịch của từ Excludes trong tiếng Việt
Excludes

Excludes (Verb)
The new policy excludes certain groups from receiving social benefits.
Chính sách mới loại trừ một số nhóm không nhận được phúc lợi xã hội.
The report does not exclude any relevant social issues.
Báo cáo không loại trừ bất kỳ vấn đề xã hội nào liên quan.
Does the program exclude low-income families from its services?
Chương trình có loại trừ các gia đình thu nhập thấp khỏi dịch vụ không?
Dạng động từ của Excludes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excluding |
Họ từ
Từ "excludes" là động từ có nghĩa là loại trừ hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, "excludes" thường được sử dụng để chỉ việc không cho phép hoặc không tính đến một đối tượng hay nhóm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tài liệu chính thức hoặc ngữ cảnh mô tả, nhấn mạnh việc loại bỏ một thành phần ra khỏi một tập hợp nào đó.
Từ "excludes" có nguồn gốc từ động từ Latin "excludere", trong đó "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động loại bỏ hoặc không cho phép một đối tượng nào đó tham gia vào một nhóm nhất định. Ý nghĩa hiện tại của từ "excludes" liên quan chặt chẽ đến sự ngăn cản hoặc loại trừ những gì không mong muốn trong một cấu trúc hay bối cảnh nhất định.
Từ "excludes" là một từ khá thường gặp trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết. Trong bài đọc, nó thường được sử dụng để chỉ sự loại trừ thông tin hoặc đối tượng cụ thể. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh những yếu tố không bao gồm trong phân tích hoặc luận điểm của mình. Ngoài ra, "excludes" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và các tình huống thảo luận về chính sách, thể hiện việc loại trừ một hoặc nhiều đối tượng nhất định trong một quy định hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
