Bản dịch của từ Excludes trong tiếng Việt

Excludes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excludes (Verb)

ɪksklˈudz
ɪksklˈudz
01

Đuổi học; phóng điện; liệng ra.

To expel discharge throw out.

Ví dụ

The new policy excludes certain groups from receiving social benefits.

Chính sách mới loại trừ một số nhóm không nhận được phúc lợi xã hội.

The report does not exclude any relevant social issues.

Báo cáo không loại trừ bất kỳ vấn đề xã hội nào liên quan.

Does the program exclude low-income families from its services?

Chương trình có loại trừ các gia đình thu nhập thấp khỏi dịch vụ không?

Dạng động từ của Excludes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exclude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excludes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers impose strict dress codes, they may inadvertently employees from various cultural backgrounds who have unique clothing preferences or requirements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Excludes

Không có idiom phù hợp