Bản dịch của từ Exclusive of trong tiếng Việt
Exclusive of

Exclusive of (Preposition)
This club is exclusive of members under 18 years old.
Câu lạc bộ này không bao gồm thành viên dưới 18 tuổi.
The event is not exclusive of any social groups.
Sự kiện này không loại trừ bất kỳ nhóm xã hội nào.
Is this offer exclusive of discounts for students?
Ưu đãi này có loại trừ giảm giá cho sinh viên không?
"Exclusive of" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự loại trừ hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó trong một tính toán hoặc tình huống cụ thể. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "exclusive of" có thể thấy tần suất sử dụng cao hơn trong bối cảnh thương mại và pháp lý, trong khi ở Anh, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn.
Từ "exclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exclusivus", xuất phát từ "excludere", có nghĩa là "loại trừ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ngăn cản một số đối tượng hoặc thành viên khỏi việc tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức. Hiện nay, "exclusive" thường mang nghĩa chỉ sự hạn chế, độc quyền, ngụ ý rằng một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin chỉ dành riêng cho một nhóm người nhất định, phản ánh sự tách biệt và phân biệt trong xã hội.
Cụm từ "exclusive of" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề tài chính hoặc khảo sát số liệu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một số thành phần hoặc yếu tố nào đó không được tính vào trong tổng thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "exclusive of" thường được áp dụng trong các thỏa thuận hợp đồng, báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

