Bản dịch của từ Excoriating trong tiếng Việt

Excoriating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excoriating (Verb)

ɛkskˈɔɹieɪtɪŋ
ɛkskˈɔɹieɪtɪŋ
01

Khiển trách hoặc chỉ trích nặng nề.

Censure or criticize severely.

Ví dụ

The article excoriating the government gained widespread attention last week.

Bài báo chỉ trích chính phủ đã thu hút sự chú ý rộng rãi tuần trước.

Experts did not excoriate the new policy during the social debate.

Các chuyên gia đã không chỉ trích chính sách mới trong cuộc tranh luận xã hội.

Did the critics excoriate the mayor's plan for social reform?

Liệu các nhà phê bình có chỉ trích kế hoạch cải cách xã hội của thị trưởng không?

Excoriating (Adjective)

ɛkskˈɔɹieɪtɪŋ
ɛkskˈɔɹieɪtɪŋ
01

Chỉ trích gay gắt.

Harshly critical.

Ví dụ

The excoriating article criticized the government's handling of social issues.

Bài báo chỉ trích gay gắt cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội.

The review was not excoriating; it offered constructive feedback instead.

Đánh giá không chỉ trích gay gắt; nó đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

Is the excoriating tone of the speech effective for social change?

Tông giọng chỉ trích gay gắt của bài phát biểu có hiệu quả cho thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excoriating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excoriating

Không có idiom phù hợp