Bản dịch của từ Excoriating trong tiếng Việt
Excoriating

Excoriating (Verb)
The article excoriating the government gained widespread attention last week.
Bài báo chỉ trích chính phủ đã thu hút sự chú ý rộng rãi tuần trước.
Experts did not excoriate the new policy during the social debate.
Các chuyên gia đã không chỉ trích chính sách mới trong cuộc tranh luận xã hội.
Did the critics excoriate the mayor's plan for social reform?
Liệu các nhà phê bình có chỉ trích kế hoạch cải cách xã hội của thị trưởng không?
Excoriating (Adjective)
The excoriating article criticized the government's handling of social issues.
Bài báo chỉ trích gay gắt cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội.
The review was not excoriating; it offered constructive feedback instead.
Đánh giá không chỉ trích gay gắt; nó đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
Is the excoriating tone of the speech effective for social change?
Tông giọng chỉ trích gay gắt của bài phát biểu có hiệu quả cho thay đổi xã hội không?
Họ từ
"Excoriating" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là chỉ trích mạnh mẽ hoặc phê phán gay gắt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, báo chí hoặc trong các bài phát biểu để chỉ trích một đối tượng hoặc hành động một cách khắc nghiệt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "excoriating" có nguồn gốc từ "excoriare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bóc vỏ". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "corium" (da), phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc lột bỏ lớp da. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành động chỉ trích, phê phán mạnh mẽ hoặc cay nghiệt. Hiện tại, "excoriating" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các cuộc tấn công sắc bén vào ý kiến hoặc hành động của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "excoriating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể thấy trong các ngữ cảnh của bài viết và nói trong các chủ đề liên quan đến phê bình hoặc tranh luận. Chữ này biểu thị việc chỉ trích một cách gay gắt hoặc châm biếm, thường được sử dụng trong các bài đánh giá, bình luận về văn học hoặc chính trị. Sự xuất hiện hạn chế của nó trong IELTS phản ánh tính chuyên môn và độ phức tạp của từ trong giao tiếp hàng ngày.