Bản dịch của từ Excreta trong tiếng Việt

Excreta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excreta (Noun)

ɪkskɹˈitə
ɪkskɹˈitə
01

Chất thải thải ra khỏi cơ thể, đặc biệt là phân và nước tiểu.

Waste matter discharged from the body especially faeces and urine.

Ví dụ

People often discuss excreta management in urban sanitation projects.

Mọi người thường thảo luận về quản lý chất thải trong dự án vệ sinh đô thị.

Excreta disposal is not a priority for many local governments.

Việc xử lý chất thải không phải là ưu tiên của nhiều chính quyền địa phương.

What measures improve excreta management in rural communities?

Những biện pháp nào cải thiện quản lý chất thải ở cộng đồng nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excreta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excreta

Không có idiom phù hợp