Bản dịch của từ Excreting trong tiếng Việt

Excreting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excreting (Verb)

ɨkskɹˈitɨŋ
ɨkskɹˈitɨŋ
01

Để thải chất thải rắn hoặc lỏng ra khỏi cơ thể.

To pass solid or liquid waste matter from the body.

Ví dụ

Are urban animals excreting waste in unexpected places lately?

Liệu động vật đô thị có đang thải chất thải ở những nơi bất ngờ gần đây không?

Dạng động từ của Excreting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excreting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excreting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excreting

Không có idiom phù hợp