Bản dịch của từ Excreting trong tiếng Việt
Excreting

Excreting (Verb)
Dạng động từ của Excreting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excreting |
Họ từ
Từ "excreting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "excrete", có nghĩa là sự tiết ra hoặc đào thải chất thải từ cơ thể sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh Anh phát âm trọng âm ở âm tiết đầu tiên /ˈɛk.skriːt/ và Anh Mỹ thường nhấn mạnh cũng ở âm tiết đầu tiên nhưng có thể phát âm nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh sinh học, "excreting" thường liên quan đến các quá trình sinh lý của động vật và thực vật.
Từ "excreting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excretio", từ "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cerere" có nghĩa là "đưa ra, sản sinh". Lịch sử từ này phản ánh quá trình bài tiết của cơ thể, nơi các chất thải được loại bỏ ra ngoài. Ý nghĩa hiện tại của "excreting" liên quan chặt chẽ đến chức năng sinh học của cơ thể, thể hiện quá trình loại bỏ các hợp chất không cần thiết hoặc độc hại, nhằm duy trì sự cân bằng sinh lý.
Từ "excreting" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học và sinh học, đặc biệt trong việc mô tả quá trình bài tiết chất thải từ cơ thể sinh vật. Trong các kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong bài nghe hoặc đọc liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học và sinh thái học để chỉ các quá trình sinh lý liên quan đến loại bỏ chất cặn bã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp