Bản dịch của từ Exculpated trong tiếng Việt
Exculpated
Verb

Exculpated (Verb)
ˈɛkskəlpˌeɪtɨd
ˈɛkskəlpˌeɪtɨd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để miễn trừ khỏi một lời buộc tội hoặc cáo buộc.
To exonerate from a charge or accusation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để thoát khỏi lời buộc tội hoặc đổ lỗi; để minh oan.
To free from accusation or blame to vindicate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "exculpated" có nghĩa là giải oan hoặc minh oan cho ai đó, tức là loại bỏ trách nhiệm hoặc tội lỗi mà một cá nhân có thể bị buộc tội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, để chỉ hành động chứng minh rằng một người không có tội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực luật pháp và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exculpated
Không có idiom phù hợp