Bản dịch của từ Exculpates trong tiếng Việt
Exculpates

Exculpates (Verb)
The evidence exculpates Sarah from any involvement in the crime.
Bằng chứng đã làm rõ Sarah không liên quan đến tội ác.
The judge does not exculpate the defendant without sufficient proof.
Thẩm phán không làm rõ cho bị cáo nếu không có bằng chứng đủ.
Does this testimony exculpate John from the accusations against him?
Lời khai này có làm rõ cho John khỏi các cáo buộc không?
The lawyer exculpates her client from any wrongdoing in the case.
Luật sư đã minh oan cho khách hàng của mình trong vụ án.
The evidence does not exculpate him from the accusations made.
Bằng chứng không minh oan cho anh ta khỏi những cáo buộc.
Does this new evidence exculpate the suspect in the robbery case?
Bằng chứng mới này có minh oan cho nghi phạm trong vụ cướp không?
Họ từ
Từ "exculpates" có nghĩa là biện hộ hoặc giải oan cho ai đó, thường trong bối cảnh pháp lý, nhằm chứng minh sự vô tội của họ trong một vụ án hoặc tội danh nào đó. Ở Anh, phiên bản "exculpate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong văn cảnh pháp luật tại Mỹ, nhấn mạnh đến sự bảo vệ quyền lợi cá nhân trong các vụ khiếu nại.