Bản dịch của từ Exculpates trong tiếng Việt

Exculpates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exculpates (Verb)

ˈɛkskəplˌeɪts
ˈɛkskəplˌeɪts
01

Để xóa bỏ lỗi lầm hoặc tội lỗi bị cáo buộc; để tha bổng.

To clear from alleged fault or guilt to absolve.

Ví dụ

The evidence exculpates Sarah from any involvement in the crime.

Bằng chứng đã làm rõ Sarah không liên quan đến tội ác.

The judge does not exculpate the defendant without sufficient proof.

Thẩm phán không làm rõ cho bị cáo nếu không có bằng chứng đủ.

Does this testimony exculpate John from the accusations against him?

Lời khai này có làm rõ cho John khỏi các cáo buộc không?

02

Miễn tội hoặc tha bổng khỏi sự buộc tội hoặc nghi ngờ.

To exonerate or acquit from blame or suspicion.

Ví dụ

The lawyer exculpates her client from any wrongdoing in the case.

Luật sư đã minh oan cho khách hàng của mình trong vụ án.

The evidence does not exculpate him from the accusations made.

Bằng chứng không minh oan cho anh ta khỏi những cáo buộc.

Does this new evidence exculpate the suspect in the robbery case?

Bằng chứng mới này có minh oan cho nghi phạm trong vụ cướp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exculpates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exculpates

Không có idiom phù hợp