Bản dịch của từ Excursive trong tiếng Việt
Excursive

Excursive (Adjective)
Có xu hướng đi chệch khỏi một khóa học hoặc hoạt động; lạc đề.
Tending to deviate from a course or activity; digressive.
Her excursive speech at the party led to confusion.
Bài phát biểu lạc đề của cô ấy tại bữa tiệc gây ra sự lúng túng.
The excursive behavior of the guest disrupted the event.
Hành vi lạc đề của khách mời làm gián đoạn sự kiện.
His excursive comments during the meeting were irrelevant.
Những bình luận lạc đề của anh ấy trong cuộc họp không liên quan.
Từ "excursive" là một tính từ mô tả tính chất liên quan đến việc đi ra ngoài hoặc lướt qua các chủ đề, thường trong ngữ cảnh về văn học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu học thuật để chỉ những đoạn văn thiên về lạc đề hoặc không đi vào trọng tâm. "Excursive" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật.
Từ "excursive" xuất phát từ gốc Latin "excursus", có nghĩa là "bước ra" hoặc "đi ra ngoài". Tiền tố "ex-" diễn tả sự ra khỏi, trong khi "cursus" liên quan đến hành trình hoặc bước đi. Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc mô tả những đoạn văn hoặc ý tưởng rời rạc, không theo một khuôn khổ cố định. Ngày nay, "excursive" được sử dụng để chỉ những hành động, phát biểu hoặc văn bản diễn ra ngoài chủ đề chính, thể hiện tính tự do trong diễn đạt và khám phá ý tưởng.
Từ "excursive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi này. Trong ngữ cảnh học thuật, "excursive" thường được sử dụng để chỉ các ý kiến hoặc lập luận không đi thẳng vào vấn đề, thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thuyết trình để chỉ sự lạc đề hoặc phân tích mở rộng. Từ này cũng có thể gặp trong văn chương để thể hiện phong cách viết phi tuyến tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp