Bản dịch của từ Exemplarize trong tiếng Việt
Exemplarize

Exemplarize (Verb)
Teachers exemplify social values through various community service projects.
Giáo viên minh họa các giá trị xã hội qua nhiều dự án phục vụ cộng đồng.
They do not exemplify social justice in their policies.
Họ không minh họa công lý xã hội trong các chính sách của mình.
Can you exemplify social responsibility in your community work?
Bạn có thể minh họa trách nhiệm xã hội trong công việc cộng đồng của bạn không?
Từ "exemplarize" có nghĩa là lấy một ví dụ điển hình để minh họa hoặc giải thích một ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giảng dạy, nhằm tạo ra sự rõ ràng cho người học. Trong tiếng Anh Anh, từ "exemplarize" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Cả hai đều phát âm giống nhau và không có sự khác biệt lớn về viết.
Từ “exemplarize” có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ chữ “exemplum” có nghĩa là “vật mẫu” hoặc “tấm gương”. Từ “exemplarize” được hình thành trong thế kỷ 19, với nghĩa là mô phỏng hoặc trình bày một ví dụ điển hình. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này diễn tả hành động minh họa hoặc thể hiện một khái niệm thông qua những ví dụ cụ thể, phản ánh rõ hơn bản chất hoặc đặc điểm của đối tượng được thảo luận.
Từ "exemplarize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự minh họa hoặc cung cấp ví dụ cụ thể để làm rõ một quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thể hiện hoặc đại diện cho một mẫu hình tốt để người khác tham khảo và học hỏi. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng do tính chất chuyên môn và phức tạp của từ.