Bản dịch của từ Exemplarize trong tiếng Việt

Exemplarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplarize (Verb)

ɨɡzˈɛmpləsɚ
ɨɡzˈɛmpləsɚ
01

Để minh họa hoặc giải thích bằng một hoặc nhiều ví dụ; để đưa ra một ví dụ về; để làm gương.

To illustrate or explain with an example or examples to give an example of to exemplify.

Ví dụ

Teachers exemplify social values through various community service projects.

Giáo viên minh họa các giá trị xã hội qua nhiều dự án phục vụ cộng đồng.

They do not exemplify social justice in their policies.

Họ không minh họa công lý xã hội trong các chính sách của mình.

Can you exemplify social responsibility in your community work?

Bạn có thể minh họa trách nhiệm xã hội trong công việc cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exemplarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplarize

Không có idiom phù hợp