Bản dịch của từ Exemplify trong tiếng Việt
Exemplify

Exemplify(Verb)
Minh họa hoặc làm rõ bằng cách đưa ra một ví dụ.
Illustrate or clarify by giving an example.
Dạng động từ của Exemplify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exemplify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exemplified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exemplified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exemplifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exemplifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exemplify" có nghĩa là minh họa hoặc đưa ra ví dụ để làm rõ một điểm hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh, "exemplify" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ ra cách thức mà một ý tưởng hoặc quan điểm được thể hiện qua các ví dụ cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "exemplify" xuất phát từ gốc Latin "exemplum", có nghĩa là "mẫu", "ví dụ". Trong tiếng Latin, "ex-" mang ý nghĩa "ra ngoài", trong khi "emplum" vừa là dạng của "emere", tức là "lấy". Sự kết hợp này biểu thị hành động lấy một mẫu từ một tập hợp lớn hơn để minh họa. Kể từ thế kỷ 16, "exemplify" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cung cấp hoặc minh họa ví dụ, từ đó duy trì sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "exemplify" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần minh họa quan điểm hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để dẫn chứng hoặc minh họa cho các luận điểm, khái niệm trong nghiên cứu và thảo luận. Ngoài ra, "exemplify" cũng thường xuất hiện trong văn bản giáo dục và pháp lý, nơi cần mô tả rõ ràng và cụ thể các ví dụ điển hình để hỗ trợ lập luận.
Họ từ
Từ "exemplify" có nghĩa là minh họa hoặc đưa ra ví dụ để làm rõ một điểm hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh, "exemplify" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ ra cách thức mà một ý tưởng hoặc quan điểm được thể hiện qua các ví dụ cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "exemplify" xuất phát từ gốc Latin "exemplum", có nghĩa là "mẫu", "ví dụ". Trong tiếng Latin, "ex-" mang ý nghĩa "ra ngoài", trong khi "emplum" vừa là dạng của "emere", tức là "lấy". Sự kết hợp này biểu thị hành động lấy một mẫu từ một tập hợp lớn hơn để minh họa. Kể từ thế kỷ 16, "exemplify" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cung cấp hoặc minh họa ví dụ, từ đó duy trì sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "exemplify" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần minh họa quan điểm hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để dẫn chứng hoặc minh họa cho các luận điểm, khái niệm trong nghiên cứu và thảo luận. Ngoài ra, "exemplify" cũng thường xuất hiện trong văn bản giáo dục và pháp lý, nơi cần mô tả rõ ràng và cụ thể các ví dụ điển hình để hỗ trợ lập luận.
