Bản dịch của từ Exemplify trong tiếng Việt
Exemplify
Exemplify (Verb)
Her volunteer work exemplifies her dedication to social causes.
Công việc tình nguyện của cô ấy minh họa sự tận tâm đối với những nguyên nhân xã hội.
The charity event exemplified the community's generosity and unity.
Sự kiện từ thiện minh họa sự hào phóng và sự đoàn kết của cộng đồng.
His actions exemplify the spirit of helping others in need.
Hành động của anh ấy minh họa tinh thần giúp đỡ người khác trong cần thiết.
Minh họa hoặc làm rõ bằng cách đưa ra một ví dụ.
Illustrate or clarify by giving an example.
She exemplified kindness by helping the homeless regularly.
Cô ấy đã minh họa lòng tốt bằng cách giúp đỡ người vô gia cư thường xuyên.
His actions exemplify the importance of community service in society.
Hành động của anh ấy làm rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
The charity event exemplifies unity among different social groups.
Sự kiện từ thiện là minh chứng cho sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Exemplify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exemplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exemplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exemplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exemplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exemplifying |
Kết hợp từ của Exemplify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exemplify well Minh hoạ tốt | His volunteer work exemplifies well his commitment to social causes. Công việc tình nguyện của anh ấy minh họa rõ cam kết của anh ấy đối với các vấn đề xã hội. |
Exemplify perfectly Minh hoạ hoàn hảo | Her volunteer work exemplifies perfectly her dedication to social causes. Công việc tình nguyện của cô ấy làm mẫu hoàn hảo cho sự tận tâm của mình đối với các vấn đề xã hội. |
Exemplify clearly Minh họa rõ | Her volunteer work exemplifies clearly her dedication to social causes. Công việc tình nguyện của cô ấy minh họa rõ sự tận tâm đối với các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "exemplify" có nghĩa là minh họa hoặc đưa ra ví dụ để làm rõ một điểm hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh, "exemplify" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ ra cách thức mà một ý tưởng hoặc quan điểm được thể hiện qua các ví dụ cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "exemplify" xuất phát từ gốc Latin "exemplum", có nghĩa là "mẫu", "ví dụ". Trong tiếng Latin, "ex-" mang ý nghĩa "ra ngoài", trong khi "emplum" vừa là dạng của "emere", tức là "lấy". Sự kết hợp này biểu thị hành động lấy một mẫu từ một tập hợp lớn hơn để minh họa. Kể từ thế kỷ 16, "exemplify" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cung cấp hoặc minh họa ví dụ, từ đó duy trì sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "exemplify" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần minh họa quan điểm hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để dẫn chứng hoặc minh họa cho các luận điểm, khái niệm trong nghiên cứu và thảo luận. Ngoài ra, "exemplify" cũng thường xuất hiện trong văn bản giáo dục và pháp lý, nơi cần mô tả rõ ràng và cụ thể các ví dụ điển hình để hỗ trợ lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp