Bản dịch của từ Exenatide trong tiếng Việt

Exenatide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exenatide (Noun)

ˌɛksˈɛnətˌeɪt
ˌɛksˈɛnətˌeɪt
01

(dược học) polypeptide tổng hợp exendin-4 bắt chước hormone incretin và được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường.

Pharmacology synthetic polypeptide exendin4 that mimics the hormone incretin and is used for the treatment of diabetes.

Ví dụ

Exenatide helps control blood sugar levels in type 2 diabetes patients.

Exenatide giúp kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường loại 2.

Exenatide is not a cure for diabetes; it only manages symptoms.

Exenatide không phải là thuốc chữa bệnh tiểu đường; nó chỉ kiểm soát triệu chứng.

Is exenatide effective for weight loss in diabetic patients?

Exenatide có hiệu quả trong việc giảm cân cho bệnh nhân tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exenatide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exenatide

Không có idiom phù hợp