Bản dịch của từ Exenatide trong tiếng Việt
Exenatide

Exenatide (Noun)
(dược học) polypeptide tổng hợp exendin-4 bắt chước hormone incretin và được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường.
Pharmacology synthetic polypeptide exendin4 that mimics the hormone incretin and is used for the treatment of diabetes.
Exenatide helps control blood sugar levels in type 2 diabetes patients.
Exenatide giúp kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường loại 2.
Exenatide is not a cure for diabetes; it only manages symptoms.
Exenatide không phải là thuốc chữa bệnh tiểu đường; nó chỉ kiểm soát triệu chứng.
Is exenatide effective for weight loss in diabetic patients?
Exenatide có hiệu quả trong việc giảm cân cho bệnh nhân tiểu đường không?
Exenatide là một loại peptide tương tự glucagon-1 (GLP-1) được sử dụng trong điều trị tiểu đường tuýp 2. Nó hoạt động bằng cách kích thích sản xuất insulin từ tuyến tụy và làm giảm sự tiết glucagon, từ đó giúp kiểm soát mức đường huyết. Exenatide có thể được sử dụng dưới dạng tiêm hoặc dạng viên, tùy thuộc vào chế độ điều trị. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết lẫn nói, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngành y tế tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "exenatide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cấu trúc từ "ex-", nghĩa là "ra ngoài, từ", và "peptide", từ "peptis" - một khái niệm liên quan đến chuỗi axit amin. Exenatide được phát triển như một thuốc điều trị cho bệnh tiểu đường loại 2, mô phỏng hormon GLP-1 tự nhiên có vai trò trong việc điều hòa lượng đường trong máu. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển khoa học trong ngành dược phẩm, nhấn mạnh vai trò của các phân tử sinh học trong y học hiện đại.
Exenatide là một từ chuyên môn hiếm gặp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu y học, như trong bài đọc hoặc bài nói về dược phẩm và điều trị bệnh tiểu đường. Trong các lĩnh vực khác, exenatide thường được đề cập trong nghiên cứu lâm sàng, tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, và các cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị tiểu đường loại 2. Sự xuất hiện hạn chế của từ này phản ánh tính chất kỹ thuật và chuyên sâu của nó.