Bản dịch của từ Exercises trong tiếng Việt

Exercises

Noun [U/C]

Exercises (Noun)

ˈɛksɚsaɪzɪz
ˈɛksɚsaɪzɪz
01

Số nhiều của bài tập.

Plural of exercise.

Ví dụ

Many social exercises help improve community relationships and teamwork skills.

Nhiều bài tập xã hội giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng và kỹ năng làm việc nhóm.

Not all social exercises are effective in building strong connections.

Không phải tất cả các bài tập xã hội đều hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Do social exercises enhance communication skills among participants?

Các bài tập xã hội có cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các người tham gia không?

02

Buổi lễ hay hội họp: bài tập khai mạc; bài tập tốt nghiệp.

A ceremony or assembly opening exercises graduation exercises.

Ví dụ

The graduation exercises for Harvard's class of 2023 were inspiring.

Lễ tốt nghiệp của lớp 2023 tại Harvard rất truyền cảm hứng.

Many students did not attend the graduation exercises last year.

Nhiều sinh viên đã không tham dự lễ tốt nghiệp năm ngoái.

Will the graduation exercises be held outdoors this year?

Lễ tốt nghiệp năm nay có diễn ra ngoài trời không?

Dạng danh từ của Exercises (Noun)

SingularPlural

Exercise

Exercises

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exercises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Time that should be spent resting or is instead being replaced by work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some like that actually chill out my mind, and it works best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some I go back home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Nevertheless, parental intervention needs to be in moderation so as not to become too coercive, lest children's free time become strained [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Exercises

Không có idiom phù hợp