Bản dịch của từ Exercises trong tiếng Việt
Exercises
Exercises (Noun)
Số nhiều của bài tập.
Plural of exercise.
Many social exercises help improve community relationships and teamwork skills.
Nhiều bài tập xã hội giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng và kỹ năng làm việc nhóm.
Not all social exercises are effective in building strong connections.
Không phải tất cả các bài tập xã hội đều hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Do social exercises enhance communication skills among participants?
Các bài tập xã hội có cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các người tham gia không?
Buổi lễ hay hội họp: bài tập khai mạc; bài tập tốt nghiệp.
A ceremony or assembly opening exercises graduation exercises.
The graduation exercises for Harvard's class of 2023 were inspiring.
Lễ tốt nghiệp của lớp 2023 tại Harvard rất truyền cảm hứng.
Many students did not attend the graduation exercises last year.
Nhiều sinh viên đã không tham dự lễ tốt nghiệp năm ngoái.
Will the graduation exercises be held outdoors this year?
Lễ tốt nghiệp năm nay có diễn ra ngoài trời không?
Dạng danh từ của Exercises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exercise | Exercises |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp