Bản dịch của từ Graduation trong tiếng Việt
Graduation

Graduation (Noun)
Hành động chia thành các mức độ hoặc các phân chia tương ứng khác theo thang chia độ.
The action of dividing into degrees or other proportionate divisions on a graduated scale.
The graduation ceremony for 2023 will be held at City Hall.
Lễ tốt nghiệp năm 2023 sẽ được tổ chức tại Tòa thị chính.
There was no graduation event last year due to the pandemic.
Không có sự kiện tốt nghiệp năm ngoái do đại dịch.
When is the graduation date for the community college program?
Ngày tốt nghiệp cho chương trình cao đẳng cộng đồng là khi nào?
Việc nhận hoặc trao bằng cấp học thuật hoặc bằng tốt nghiệp.
The receiving or conferring of an academic degree or diploma.
Graduation ceremonies were held at Harvard University last week.
Lễ tốt nghiệp đã được tổ chức tại Đại học Harvard tuần trước.
Many students did not attend their graduation due to illness.
Nhiều sinh viên đã không tham dự lễ tốt nghiệp vì ốm đau.
Is graduation important for job opportunities in today's society?
Lễ tốt nghiệp có quan trọng cho cơ hội việc làm trong xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Graduation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graduation | Graduations |
Kết hợp từ của Graduation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
College graduation Tốt nghiệp đại học | College graduation ceremonies are held in may at many universities. Lễ tốt nghiệp đại học được tổ chức vào tháng năm tại nhiều trường. |
University graduation Lễ tốt nghiệp đại học | University graduation ceremonies bring families together to celebrate achievements. Lễ tốt nghiệp đại học tập hợp gia đình để ăn mừng thành tích. |
High-school graduation Tốt nghiệp trung học | Many students celebrate high-school graduation with parties and family gatherings. Nhiều học sinh tổ chức tiệc và gặp gỡ gia đình để ăn mừng tốt nghiệp trung học. |
Họ từ
Từ "graduation" (tốt nghiệp) chỉ quá trình hoặc nghi lễ đánh dấu sự hoàn thành một cấp độ học vấn, thường là ở trường phổ thông hoặc đại học. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "graduation" có thể nhấn mạnh hơn về nghi lễ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến quá trình học tập. Dù vậy, trong cả hai ngữ cảnh, từ này đều mang ý nghĩa tích cực và thành tựu cá nhân.
Từ "graduation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graduatio", bắt nguồn từ "gradus", nghĩa là "bước" hoặc "tầng". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả quá trình tiến bộ trong học tập và nghề nghiệp thông qua các giai đoạn khác nhau. Theo thời gian, "graduation" trở thành biểu tượng cho việc hoàn thành một chương trình giáo dục chính thức và nhận bằng cấp. Sự chuyển mình từ ý nghĩa ban đầu sang hiện tại phản ánh sự công nhận về thành tựu học thuật và sự chuẩn bị cho bước tiếp theo trong cuộc sống.
Từ "graduation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo, lễ tốt nghiệp và tài liệu liên quan đến giáo dục, thể hiện sự hoàn thành chương trình học. Tình huống sử dụng thường liên quan đến các thành tựu học thuật và sự chuyển tiếp vào môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



