Bản dịch của từ Exhibitionism trong tiếng Việt

Exhibitionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibitionism (Noun)

ɛksəbˈɪʃənɪzəm
ɛksəbˈɪʃənɪzəm
01

Hành vi ngông cuồng nhằm mục đích thu hút sự chú ý đến bản thân.

Extravagant behaviour that is intended to attract attention to oneself.

Ví dụ

Her exhibitionism during the presentation was distracting and unnecessary.

Sự phô trương của cô ấy trong bài thuyết trình làm mất tập trung và không cần thiết.

Avoid exhibitionism in your IELTS speaking test to maintain professionalism.

Tránh sự phô trương trong bài thi nói IELTS của bạn để duy trì tính chuyên nghiệp.

Is exhibitionism ever appropriate in academic writing or public speaking?

Liệu sự phô trương có bao giờ phù hợp trong viết học thuật hoặc nói trước công chúng không?

His exhibitionism made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi phô trương của anh ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

She avoids exhibitionism in her IELTS speaking practice.

Cô ấy tránh xa hành vi phô trương trong việc luyện nói IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhibitionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhibitionism

Không có idiom phù hợp