Bản dịch của từ Exhibitionism trong tiếng Việt
Exhibitionism

Exhibitionism (Noun)
Hành vi ngông cuồng nhằm mục đích thu hút sự chú ý đến bản thân.
Extravagant behaviour that is intended to attract attention to oneself.
Her exhibitionism during the presentation was distracting and unnecessary.
Sự phô trương của cô ấy trong bài thuyết trình làm mất tập trung và không cần thiết.
Avoid exhibitionism in your IELTS speaking test to maintain professionalism.
Tránh sự phô trương trong bài thi nói IELTS của bạn để duy trì tính chuyên nghiệp.
Is exhibitionism ever appropriate in academic writing or public speaking?
Liệu sự phô trương có bao giờ phù hợp trong viết học thuật hoặc nói trước công chúng không?
His exhibitionism made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi phô trương của anh ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
She avoids exhibitionism in her IELTS speaking practice.
Cô ấy tránh xa hành vi phô trương trong việc luyện nói IELTS của mình.
Họ từ
Exhibitionism (tiếng Việt: chủ nghĩa triển lãm) là thuật ngữ chỉ xu hướng hoặc hành vi thể hiện cơ thể, đặc biệt là bộ phận sinh dục, trước mặt những người khác mà không có sự đồng ý của họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một dạng rối loạn tình dục, thường liên quan đến nhu cầu khẳng định bản thân hoặc tìm kiếm sự chú ý. Trong tiếng Anh, "exhibitionism" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "exhibitionism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhibitio", có nghĩa là "trưng bày" hoặc "phô bày". Hệ thống ngữ âm và ngữ pháp tiếng Latin đã tạo điều kiện cho sự hình thành của từ này trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Exhibitionism giờ đây chỉ hành vi tìm kiếm sự chú ý bằng cách phô bày cơ thể hoặc hành vi của bản thân trước người khác, phản ánh khía cạnh tâm lý của sự cần thiết được thừa nhận và nhìn nhận.
Từ "exhibitionism" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói để thể hiện các khía cạnh tâm lý học hoặc xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người, đặc biệt liên quan đến sự phô bày cơ thể hoặc tâm tư, cả trong văn học và truyền thông. Tình huống phổ biến bao gồm các nghiên cứu về tâm lý học, các bài viết xã hội và các cuộc thảo luận về văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp