Bản dịch của từ Exhilarating trong tiếng Việt

Exhilarating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhilarating (Adjective)

ɪgzˈɪlɚˌeiɾɪŋ
ɪgzˈɪlɚˌeiɾɪŋ
01

Làm cho người ta cảm thấy rất vui vẻ, sôi nổi hoặc phấn chấn; kịch tính.

Making one feel very happy, animated, or elated; thrilling.

Ví dụ

The exhilarating concert brought joy to the crowd.

Buổi hòa nhạc hứng khởi mang lại niềm vui cho đám đông.

She felt exhilarating after winning the social media contest.

Cô ấy cảm thấy phấn khích sau khi chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

The exhilarating party atmosphere lifted everyone's spirits.

Bầu không khí vui vẻ tại buổi tiệc làm phấn khích tinh thần mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhilarating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of weightlessness and the sensation of gliding through the water was [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a festival can be even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I delved deeper, I felt a sense of as the pieces started to fit together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Exhilarating

Không có idiom phù hợp