Bản dịch của từ Exhilarating trong tiếng Việt
Exhilarating

Exhilarating (Adjective)
The exhilarating concert brought joy to the crowd.
Buổi hòa nhạc hứng khởi mang lại niềm vui cho đám đông.
She felt exhilarating after winning the social media contest.
Cô ấy cảm thấy phấn khích sau khi chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.
The exhilarating party atmosphere lifted everyone's spirits.
Bầu không khí vui vẻ tại buổi tiệc làm phấn khích tinh thần mọi người.
Họ từ
"Exhilarating" là tính từ dùng để miêu tả một trải nghiệm hoặc cảm giác thú vị, sảng khoái, mang lại sự phấn chấn và vui vẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hồi hộp tích cực hoặc sự kích thích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "exhilarating" có cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "exhilarating" xuất phát từ gốc Latin "exhilarare", kết hợp giữa tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "hilare" có nghĩa là "vui vẻ". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy phấn chấn và vui tươi. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả cảm xúc hưng phấn, và ngày nay nó vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được dùng để chỉ những trải nghiệm thú vị, sảng khoái và đầy cảm hứng.
Từ "exhilarating" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học cần mô tả cảm xúc và trải nghiệm. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác phấn khởi, hào hứng, thường liên quan đến các hoạt động như du lịch, thể thao mạo hiểm hoặc sự kiện giải trí. Ngoài ra, "exhilarating" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm tích cực khác trong văn viết học thuật và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


