Bản dịch của từ Exhorted trong tiếng Việt
Exhorted
Exhorted (Verb)
The teacher exhorted students to volunteer for local charities this month.
Giáo viên đã khuyên nhủ học sinh tham gia tình nguyện cho các tổ chức địa phương tháng này.
She did not exhort her friends to join the protest yesterday.
Cô ấy đã không khuyên bạn bè tham gia cuộc biểu tình hôm qua.
Did the community leader exhort citizens to vote in the election?
Lãnh đạo cộng đồng đã khuyên nhủ công dân đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử chưa?
Thuyết phục một cách nghiêm túc hoặc dứt khoát.
To persuade earnestly or emphatically.
The activist exhorted the community to support local environmental initiatives.
Nhà hoạt động kêu gọi cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.
The leader did not exhort the people to ignore social issues.
Lãnh đạo không kêu gọi mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội.
Did the teacher exhort students to participate in social projects?
Giáo viên có kêu gọi học sinh tham gia các dự án xã hội không?
The teacher exhorted students to volunteer for community service projects.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
They did not exhort their friends to join the protest last week.
Họ đã không khuyến khích bạn bè tham gia cuộc biểu tình tuần trước.
Did the mayor exhort citizens to participate in the town hall meeting?
Thị trưởng có khuyến khích công dân tham gia cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Exhorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhorting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp