Bản dịch của từ Exhorted trong tiếng Việt

Exhorted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhorted (Verb)

ɪgzˈɔɹtɪd
ɪgzˈɔɹtɪd
01

Để đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị khẩn cấp.

To give urgent advice or recommendations.

Ví dụ

The teacher exhorted students to volunteer for local charities this month.

Giáo viên đã khuyên nhủ học sinh tham gia tình nguyện cho các tổ chức địa phương tháng này.

She did not exhort her friends to join the protest yesterday.

Cô ấy đã không khuyên bạn bè tham gia cuộc biểu tình hôm qua.

Did the community leader exhort citizens to vote in the election?

Lãnh đạo cộng đồng đã khuyên nhủ công dân đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử chưa?

02

Thuyết phục một cách nghiêm túc hoặc dứt khoát.

To persuade earnestly or emphatically.

Ví dụ

The activist exhorted the community to support local environmental initiatives.

Nhà hoạt động kêu gọi cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.

The leader did not exhort the people to ignore social issues.

Lãnh đạo không kêu gọi mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội.

Did the teacher exhort students to participate in social projects?

Giáo viên có kêu gọi học sinh tham gia các dự án xã hội không?

03

Khuyến khích mạnh mẽ hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó.

To strongly encourage or urge someone to do something.

Ví dụ

The teacher exhorted students to volunteer for community service projects.

Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

They did not exhort their friends to join the protest last week.

Họ đã không khuyến khích bạn bè tham gia cuộc biểu tình tuần trước.

Did the mayor exhort citizens to participate in the town hall meeting?

Thị trưởng có khuyến khích công dân tham gia cuộc họp thị trấn không?

Dạng động từ của Exhorted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhorting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exhorted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhorted

Không có idiom phù hợp