Bản dịch của từ Exhorted trong tiếng Việt
Exhorted

Exhorted (Verb)
The teacher exhorted students to volunteer for local charities this month.
Giáo viên đã khuyên nhủ học sinh tham gia tình nguyện cho các tổ chức địa phương tháng này.
She did not exhort her friends to join the protest yesterday.
Cô ấy đã không khuyên bạn bè tham gia cuộc biểu tình hôm qua.
Did the community leader exhort citizens to vote in the election?
Lãnh đạo cộng đồng đã khuyên nhủ công dân đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử chưa?
Thuyết phục một cách nghiêm túc hoặc dứt khoát.
To persuade earnestly or emphatically.
The activist exhorted the community to support local environmental initiatives.
Nhà hoạt động kêu gọi cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.
The leader did not exhort the people to ignore social issues.
Lãnh đạo không kêu gọi mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội.
Did the teacher exhort students to participate in social projects?
Giáo viên có kêu gọi học sinh tham gia các dự án xã hội không?
The teacher exhorted students to volunteer for community service projects.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
They did not exhort their friends to join the protest last week.
Họ đã không khuyến khích bạn bè tham gia cuộc biểu tình tuần trước.
Did the mayor exhort citizens to participate in the town hall meeting?
Thị trưởng có khuyến khích công dân tham gia cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Exhorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhorting |
Họ từ
Từ "exhorted" là dạng quá khứ của động từ "exhort", có nghĩa là khuyến khích hoặc thúc giục mạnh mẽ ai đó hành động hoặc chuyển biến theo một hướng cụ thể. Trong tiếng Anh, "exhorted" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính thức, thường liên quan đến việc kêu gọi hành động trong các bài phát biểu, văn bản nghị sự, hoặc chỉ thị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ có thể thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc tôn giáo hơn.
Từ "exhorted" xuất phát từ động từ La Tinh "exhortari", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "hortari" có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "thúc giục". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc khuyến khích hoặc thúc dục một cách mạnh mẽ để khuyến khích hành động tích cực. Ngày nay, "exhorted" mang nghĩa khuyên nhủ hoặc kêu gọi một cách mạnh mẽ, phản ánh tính chất khuyến khích mạnh mẽ của nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "exhorted" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó ở dạng quá khứ là không cao, nhưng trong các chủ đề liên quan đến thuyết phục hoặc động viên, nó có thể được sử dụng để diễn tả hành động khích lệ hoặc kêu gọi người khác thực hiện một hành động tích cực. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn bản chính trị và tôn giáo, khi các nhà lãnh đạo kêu gọi cộng đồng tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp