Bản dịch của từ Exhorts trong tiếng Việt
Exhorts

Exhorts (Verb)
Dạng động từ của Exhorts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhorting |
Họ từ
Từ "exhorts" là động từ có nghĩa là khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó thực hiện hành động nhất định, thường là qua lời nói đầy cảm hứng hoặc cấp thiết. Phiên bản danh từ là "exhortation". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "exhort" có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ. Các từ đi kèm thường gặp bao gồm "to exhort someone to do something".