Bản dịch của từ Exhuming trong tiếng Việt
Exhuming

Exhuming (Verb)
Đào (thứ gì đó bị chôn vùi, đặc biệt là xác chết) lên khỏi mặt đất.
Dig out something buried especially a corpse from the ground.
They are exhuming the body of John Doe for investigation purposes.
Họ đang khai quật thi thể của John Doe để điều tra.
The authorities are not exhuming any bodies without proper legal permission.
Các cơ quan chức năng không khai quật thi thể nào mà không có giấy phép hợp pháp.
Are they exhuming the remains of the historical figure for study?
Họ có đang khai quật di tích của nhân vật lịch sử để nghiên cứu không?
Dạng động từ của Exhuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhuming |
Họ từ
Từ "exhuming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhumare", có nghĩa là đào lên hay lấy ra từ mồ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc pháp y, ám chỉ hành động lấy mẫu xương cốt từ mộ để nghiên cứu hoặc điều tra. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "exhumation" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Anh khi diễn tả quá trình này.
Từ "exhuming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhumare", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "humus" có nghĩa là "đất" hay "mồ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động khai thác hoặc lấy xác từ đất. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả việc tìm kiếm, khôi phục thông tin hay tài liệu đã bị lãng quên. Sự kết hợp giữa ý nghĩa đen và nghĩa bóng đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại trong cả lĩnh vực khảo cổ và khám phá kiến thức.
Từ "exhuming" thường xuất hiện trong tài liệu về pháp y, khảo cổ học và nghiên cứu lịch sử, song tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu lịch sử hoặc pháp y. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tình huống pháp lý, khi đề cập đến việc khai quật thi thể để phục vụ điều tra.