Bản dịch của từ Exhuming trong tiếng Việt

Exhuming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhuming (Verb)

ɨɡzˈumɨŋ
ɨɡzˈumɨŋ
01

Đào (thứ gì đó bị chôn vùi, đặc biệt là xác chết) lên khỏi mặt đất.

Dig out something buried especially a corpse from the ground.

Ví dụ

They are exhuming the body of John Doe for investigation purposes.

Họ đang khai quật thi thể của John Doe để điều tra.

The authorities are not exhuming any bodies without proper legal permission.

Các cơ quan chức năng không khai quật thi thể nào mà không có giấy phép hợp pháp.

Are they exhuming the remains of the historical figure for study?

Họ có đang khai quật di tích của nhân vật lịch sử để nghiên cứu không?

Dạng động từ của Exhuming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhuming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhuming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhuming

Không có idiom phù hợp