Bản dịch của từ Exist side-by-side trong tiếng Việt
Exist side-by-side

Exist side-by-side (Phrase)
Có mặt hoặc xảy ra cùng nhau theo một cách cụ thể.
To be present or occur together in a particular way.
Different cultures exist side-by-side in New York City, creating diversity.
Các nền văn hóa khác nhau tồn tại bên cạnh nhau ở thành phố New York, tạo ra sự đa dạng.
Not all religions exist side-by-side peacefully in every country.
Không phải tất cả các tôn giáo tồn tại bên cạnh nhau một cách hòa bình ở mọi quốc gia.
Do various lifestyles exist side-by-side in your community?
Có phải nhiều lối sống tồn tại bên cạnh nhau trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "exist side-by-side" biểu thị sự tồn tại đồng thời của hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng trong cùng một không gian hoặc bối cảnh mà không xung đột với nhau. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để mô tả sự cộng sinh hoặc sự đối lập đồng thời. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực như triết học hoặc xã hội học.
Từ "exist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "existere", nghĩa là "tồn tại" hoặc "xuất hiện". Nó kết hợp hai yếu tố: "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere", nghĩa là "đứng". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự hiện diện và sự tồn tại trong không gian và thời gian. Khi kết hợp với cụm từ "side-by-side", ý nghĩa sẽ mở rộng để thể hiện sự đồng tồn tại hoặc sự hiện diện cạnh nhau của hai hoặc nhiều thực thể, phản ánh mối quan hệ giữa chúng trong thực tế.
Cụm từ "exist side-by-side" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm, văn hóa hoặc hệ thống khác nhau. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao trong ngữ cảnh xã hội, môi trường hoặc văn hóa, nơi cần nhấn mạnh sự đồng thời tồn tại của các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các âm tiết học thuật và nghiên cứu đa ngành để miêu tả sự tương tác hoặc coexisitence của các hệ thống hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp