Bản dịch của từ Existential trong tiếng Việt

Existential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existential (Adjective)

ˌɛgzɪstˈɛnʃl̩
ˌɛgzˌɪstˈɛnʃl̩
01

Liên quan đến sự tồn tại.

Relating to existence.

Ví dụ

The existential crisis among young adults is a common issue.

Cuộc khủng hoảng tồn tại giữa thanh niên là một vấn đề phổ biến.

Existential questions often arise during philosophical discussions.

Câu hỏi tồn tại thường nảy sinh trong các cuộc thảo luận triết học.

The novel explores existential themes through the protagonist's journey.

Tiểu thuyết khám phá các chủ đề tồn tại thông qua hành trình của nhân vật chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Existential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly evocative and poetic, with themes of and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Existential

Không có idiom phù hợp