Bản dịch của từ Existential trong tiếng Việt
Existential
Existential (Adjective)
The existential crisis among young adults is a common issue.
Cuộc khủng hoảng tồn tại giữa thanh niên là một vấn đề phổ biến.
Existential questions often arise during philosophical discussions.
Câu hỏi tồn tại thường nảy sinh trong các cuộc thảo luận triết học.
The novel explores existential themes through the protagonist's journey.
Tiểu thuyết khám phá các chủ đề tồn tại thông qua hành trình của nhân vật chính.
Họ từ
Từ “existential” có nguồn gốc từ ngữ nghĩa của từ "existence" (sự tồn tại), dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến sự sống, bản thể hoặc ý nghĩa của cuộc sống. Trong triết học, thuật ngữ này thường liên quan đến các lý thuyết về sự tự do, trách nhiệm và khủng hoảng của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể nhận thấy một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "existential" bắt nguồn từ tiếng Latin "existere", có nghĩa là "được sinh ra" hoặc "tồn tại". Trong triết học, từ này liên quan đến các vấn đề về sự tồn tại của con người, bản chất của sự sống và tự do cá nhân. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đặc biệt qua các tác phẩm của các triết gia như Jean-Paul Sartre và Martin Heidegger, nhằm khảo sát những khía cạnh sâu sắc và phức tạp của cuộc sống con người. Sự kết nối này làm nổi bật tính chất triết lý sâu sắc mà từ "existential" hiện nay thể hiện.
Từ "existential" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, tâm lý học và phân tích xã hội. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trải nghiệm con người, sự sống và cái chết, hoặc lựa chọn cá nhân. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và các cuộc hội thoại về ý nghĩa cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp