Bản dịch của từ Exodontic trong tiếng Việt

Exodontic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exodontic (Noun)

ɛksədˈɑntɪks
ɛksədˈɑntɪks
01

Chi nhánh nha khoa liên quan đến việc nhổ răng.

The branch of dentistry dealing with the extraction of teeth.

Ví dụ

Exodontic procedures often cause anxiety for many patients in clinics.

Các thủ tục nhổ răng thường gây lo lắng cho nhiều bệnh nhân tại phòng khám.

Exodontic treatments are not always necessary for every dental issue.

Các điều trị nhổ răng không phải lúc nào cũng cần thiết cho mọi vấn đề nha khoa.

What exodontic methods do dentists recommend for severe tooth decay?

Các phương pháp nhổ răng nào mà nha sĩ khuyên cho sâu răng nghiêm trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exodontic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exodontic

Không có idiom phù hợp