Bản dịch của từ Exonuclease trong tiếng Việt
Exonuclease

Exonuclease (Noun)
Một enzyme loại bỏ các nucleotide liên tiếp ở đầu phân tử polynucleotide.
An enzyme which removes successive nucleotides from the end of a polynucleotide molecule.
Exonuclease helps in DNA repair during social behavior studies in mice.
Exonuclease giúp sửa chữa DNA trong các nghiên cứu hành vi xã hội ở chuột.
Social scientists do not always focus on exonuclease in their research.
Các nhà khoa học xã hội không luôn tập trung vào exonuclease trong nghiên cứu của họ.
Is exonuclease important for understanding social interactions in genetic studies?
Exonuclease có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội trong nghiên cứu di truyền không?
Exonuclease là một loại enzyme có chức năng cắt đứt các nucleotide từ đầu 3' hoặc 5' của một chuỗi DNA hoặc RNA. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa DNA, xử lý RNA và tái tạo gen. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Exonuclease là thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử.
Từ "exonuclease" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "exo-" có nghĩa là "bên ngoài" và "nuclease" được tạo thành từ "nucleus", chỉ các nucleotide. Exonuclease đề cập đến enzym có khả năng cắt đứt các nucleotides từ đầu tận cùng của chuỗi DNA hoặc RNA. Chức năng này có vai trò quan trọng trong quá trình sao chép gen và sửa chữa DNA, nhấn mạnh sự cần thiết của nó trong cơ chế di truyền của tế bào.
Từ "exonuclease" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử, thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến enzym và quá trình sao chép DNA. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chuyên môn cao và không phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận liên quan đến di truyền học, "exonuclease" thường được nhắc đến khi mô tả chức năng của enzym trong việc cắt bỏ các nucleotide từ đầu hoặc cuối chuỗi DNA hoặc RNA.