Bản dịch của từ Expanded trong tiếng Việt
Expanded
Expanded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mở rộng.
Simple past and past participle of expand.
The city expanded rapidly after the new subway system opened in 2020.
Thành phố đã mở rộng nhanh chóng sau khi hệ thống tàu điện ngầm mới mở cửa vào năm 2020.
The community did not expand during the pandemic in 2021.
Cộng đồng đã không mở rộng trong đại dịch vào năm 2021.
Did the population expand significantly after the new housing project?
Dân số có mở rộng đáng kể sau dự án nhà ở mới không?
Dạng động từ của Expanded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp