Bản dịch của từ Expanded trong tiếng Việt
Expanded

Expanded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mở rộng.
Simple past and past participle of expand.
The city expanded rapidly after the new subway system opened in 2020.
Thành phố đã mở rộng nhanh chóng sau khi hệ thống tàu điện ngầm mới mở cửa vào năm 2020.
The community did not expand during the pandemic in 2021.
Cộng đồng đã không mở rộng trong đại dịch vào năm 2021.
Did the population expand significantly after the new housing project?
Dân số có mở rộng đáng kể sau dự án nhà ở mới không?
Dạng động từ của Expanded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |
Họ từ
Từ "expanded" là dạng quá khứ phân từ của động từ "expand", có nghĩa là mở rộng, phát triển hoặc gia tăng kích thước, quy mô, hoặc số lượng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng "expanded" nhiều hơn trong các bài báo nghiên cứu, trong khi người Mỹ có thể sử dụng từ này ở dạng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "expanded" có nguồn gốc từ động từ Latin "expandere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" có nghĩa là "mở". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với nghĩa mô tả hành động mở rộng hoặc gia tăng diện tích, khối lượng hoặc phạm vi. Ngày nay, "expanded" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn ám chỉ sự phát triển trong các lĩnh vực như tri thức, kinh doanh và công nghệ, thể hiện sự gia tăng và đa dạng hóa.
Từ "expanded" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả sự phát triển hoặc mở rộng của một chủ đề. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng hay xuất hiện trong các bài đọc và hội thoại liên quan tới kinh tế, xã hội hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, "expanded" thường được sử dụng khi nói về sự gia tăng, phát triển trong nghiên cứu, dự án hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



