Bản dịch của từ Expand trong tiếng Việt
Expand

Expand(Verb)
Mở rộng.
Dạng động từ của Expand (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "expand" (mở rộng) có nghĩa là gia tăng kích thước, phạm vi hoặc tầm nhìn của một vật thể hoặc khái niệm. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "expand" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, các cách thức ứng dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong phát triển doanh nghiệp hay mở rộng nghiên cứu.
Từ "expand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expandere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" có nghĩa là "mở". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa ban đầu của việc mở rộng một không gian hoặc giới hạn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự gia tăng kích thước, quy mô hoặc phạm vi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng, như trong kinh doanh hay tư duy.
Từ "expand" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, thí sinh thường có nhu cầu mở rộng ý tưởng và lập luận, trong khi trong phần Speaking, thuật ngữ này giúp miêu tả quá trình phát triển hay mở rộng quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "expand" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế (mở rộng thị trường), khoa học (mở rộng nghiên cứu) và giáo dục (mở rộng chương trình học), phản ánh sự gia tăng quy mô hoặc phạm vi của một đối tượng hay khái niệm nào đó.
Họ từ
Từ "expand" (mở rộng) có nghĩa là gia tăng kích thước, phạm vi hoặc tầm nhìn của một vật thể hoặc khái niệm. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "expand" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, các cách thức ứng dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong phát triển doanh nghiệp hay mở rộng nghiên cứu.
Từ "expand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expandere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" có nghĩa là "mở". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa ban đầu của việc mở rộng một không gian hoặc giới hạn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự gia tăng kích thước, quy mô hoặc phạm vi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng, như trong kinh doanh hay tư duy.
Từ "expand" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, thí sinh thường có nhu cầu mở rộng ý tưởng và lập luận, trong khi trong phần Speaking, thuật ngữ này giúp miêu tả quá trình phát triển hay mở rộng quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "expand" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế (mở rộng thị trường), khoa học (mở rộng nghiên cứu) và giáo dục (mở rộng chương trình học), phản ánh sự gia tăng quy mô hoặc phạm vi của một đối tượng hay khái niệm nào đó.
