Bản dịch của từ Expanded trong tiếng Việt

Expanded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expanded (Verb)

ɪkspˈændɪd
ɪkspˈændɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mở rộng.

Simple past and past participle of expand.

Ví dụ

The city expanded rapidly after the new subway system opened in 2020.

Thành phố đã mở rộng nhanh chóng sau khi hệ thống tàu điện ngầm mới mở cửa vào năm 2020.

The community did not expand during the pandemic in 2021.

Cộng đồng đã không mở rộng trong đại dịch vào năm 2021.

Did the population expand significantly after the new housing project?

Dân số có mở rộng đáng kể sau dự án nhà ở mới không?

Dạng động từ của Expanded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expanding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expanded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was sideways to incorporate more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The advancements in technology and the internet have the range of recreational options [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Perhaps it has been to a greater variety of games, but the core thing hasn't changed, such as the way it racks our brains [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The car park located opposite the garden in 1990 had been 20 years later thanks to the clearance of the garden [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Expanded

Không có idiom phù hợp