Bản dịch của từ Expected date of delivery trong tiếng Việt

Expected date of delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expected date of delivery(Noun)

ɨkspˈɛktəd dˈeɪt ˈʌv dɨlˈɪvɚi
ɨkspˈɛktəd dˈeɪt ˈʌv dɨlˈɪvɚi
01

Ngày dự kiến giao hàng.

The date on which a delivery is anticipated to occur.

Ví dụ
02

Ngày cụ thể được ấn định để giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

A specific day set for the delivery of goods or services.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong các bối cảnh như logistics hoặc sinh nở để chỉ một khung thời gian dự đoán.

Often used in contexts such as logistics or childbirth to indicate a predicted time frame.

Ví dụ