Bản dịch của từ Expected date of delivery trong tiếng Việt

Expected date of delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expected date of delivery (Noun)

ɨkspˈɛktəd dˈeɪt ˈʌv dɨlˈɪvɚi
ɨkspˈɛktəd dˈeɪt ˈʌv dɨlˈɪvɚi
01

Ngày dự kiến giao hàng.

The date on which a delivery is anticipated to occur.

Ví dụ

The expected date of delivery is December 15 for the new books.

Ngày dự kiến giao hàng là 15 tháng 12 cho những cuốn sách mới.

The expected date of delivery was not confirmed for the holiday gifts.

Ngày dự kiến giao hàng không được xác nhận cho những món quà lễ hội.

What is the expected date of delivery for the community project?

Ngày dự kiến giao hàng cho dự án cộng đồng là gì?

02

Ngày cụ thể được ấn định để giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

A specific day set for the delivery of goods or services.

Ví dụ

The expected date of delivery is November 15 for the new furniture.

Ngày giao hàng dự kiến là 15 tháng 11 cho đồ nội thất mới.

The expected date of delivery was not met for my online order.

Ngày giao hàng dự kiến không được đáp ứng cho đơn hàng trực tuyến của tôi.

What is the expected date of delivery for the community project supplies?

Ngày giao hàng dự kiến cho vật tư dự án cộng đồng là gì?

03

Thường được sử dụng trong các bối cảnh như logistics hoặc sinh nở để chỉ một khung thời gian dự đoán.

Often used in contexts such as logistics or childbirth to indicate a predicted time frame.

Ví dụ

The expected date of delivery is June 15 for Anna's baby.

Ngày dự kiến giao hàng là 15 tháng 6 cho em bé của Anna.

The expected date of delivery was not met for the new project.

Ngày dự kiến giao hàng không được đáp ứng cho dự án mới.

What is the expected date of delivery for the community center?

Ngày dự kiến giao hàng cho trung tâm cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expected date of delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expected date of delivery

Không có idiom phù hợp