Bản dịch của từ Expectorant trong tiếng Việt
Expectorant

Expectorant (Noun)
The doctor prescribed an expectorant for my persistent cough last week.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc long đờm cho cơn ho dai dẳng của tôi tuần trước.
I do not need an expectorant; my cough is improving naturally.
Tôi không cần thuốc long đờm; cơn ho của tôi đang cải thiện tự nhiên.
Does this expectorant help with severe coughs in children?
Thuốc long đờm này có giúp giảm ho nặng ở trẻ em không?
Expectorant là một thuật ngữ dược lý chỉ các loại thuốc hoặc chất giúp tăng cường sự tống khứ đờm hoặc dịch tiết từ đường hô hấp. Chúng thường được sử dụng trong điều trị các bệnh đường hô hấp như cảm cúm hoặc viêm phế quản. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về chính tả và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Sự sử dụng của expectorant thường liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ "expectorant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "expectorare", nghĩa là "khạc ra". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", còn "pactare" có nghĩa là "đưa ra". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ một loại thuốc giúp làm loãng và loại bỏ đờm khỏi đường hô hấp. Sự kết nối này cho thấy vai trò của expectorant trong việc cải thiện chức năng hô hấp, khẳng định tầm quan trọng của nó trong điều trị các bệnh lý liên quan đến phổi.
Từ "expectorant" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu y khoa và lĩnh vực dược phẩm, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong bài Đọc và Viết, từ này được đề cập trong bối cảnh mô tả chức năng của thuốc trong điều trị bệnh đường hô hấp. Từ "expectorant" thường được sử dụng trong tình huống thảo luận về sức khỏe, các triệu chứng ho, và liệu pháp điều trị tại phòng khám hoặc bệnh viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất