Bản dịch của từ Expectorant trong tiếng Việt

Expectorant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expectorant (Noun)

ɪkspˈɛktɚnt
ɪkspˈɛktəɹnt
01

Thuốc kích thích đường hô hấp bài tiết đờm, dùng chữa ho.

A medicine which promotes the secretion of sputum by the air passages used to treat coughs.

Ví dụ

The doctor prescribed an expectorant for my persistent cough last week.

Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc long đờm cho cơn ho dai dẳng của tôi tuần trước.

I do not need an expectorant; my cough is improving naturally.

Tôi không cần thuốc long đờm; cơn ho của tôi đang cải thiện tự nhiên.

Does this expectorant help with severe coughs in children?

Thuốc long đờm này có giúp giảm ho nặng ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expectorant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expectorant

Không có idiom phù hợp