Bản dịch của từ Sputum trong tiếng Việt
Sputum

Sputum (Noun)
Hỗn hợp nước bọt và chất nhầy ho ra từ đường hô hấp, thường là do nhiễm trùng hoặc bệnh khác và thường được kiểm tra bằng kính hiển vi để hỗ trợ chẩn đoán y tế.
A mixture of saliva and mucus coughed up from the respiratory tract, typically as a result of infection or other disease and often examined microscopically to aid medical diagnosis.
The doctor asked for a sample of sputum for testing.
Bác sĩ yêu cầu mẫu đờm để kiểm tra.
The presence of blood in sputum can indicate serious health issues.
Sự xuất hiện của máu trong đờm có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
The color and consistency of sputum can provide valuable diagnostic information.
Màu sắc và độ nhớt của đờm có thể cung cấp thông tin chẩn đoán quý giá.
Họ từ
Đờm (sputum) là một loại chất nhầy được tiết ra từ đường hô hấp, thường được khạc ra từ phổi hoặc khí quản, bao gồm tế bào, vi khuẩn, và các chất lạ. Đờm thường được phân tích để chẩn đoán các bệnh lý như viêm phổi, lao hoặc hen suyễn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "sputum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sputum", có nghĩa là "đờm" hoặc "dịch cơ thể". Trong ngữ cảnh y học, sputum được dùng để chỉ chất nhầy do phổi hoặc đường hô hấp tiết ra, thường liên quan đến các bệnh lý như viêm phổi hoặc hen suyễn. Khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, nhưng ý nghĩa hiện tại của nó được củng cố qua các nghiên cứu y khoa hiện đại, nơi sputum trở thành một chỉ số quan trọng trong chẩn đoán sức khỏe hô hấp.
Từ "sputum" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "sputum" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu về bệnh lý hô hấp, hoặc các bài viết khoa học bàn về bệnh nhân có triệu chứng ho có đờm. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích và điều trị các bệnh về đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp