Bản dịch của từ Sputum trong tiếng Việt

Sputum

Noun [U/C]

Sputum (Noun)

spjˈuɾəm
spjˈuɾəm
01

Hỗn hợp nước bọt và chất nhầy ho ra từ đường hô hấp, thường là do nhiễm trùng hoặc bệnh khác và thường được kiểm tra bằng kính hiển vi để hỗ trợ chẩn đoán y tế.

A mixture of saliva and mucus coughed up from the respiratory tract, typically as a result of infection or other disease and often examined microscopically to aid medical diagnosis.

Ví dụ

The doctor asked for a sample of sputum for testing.

Bác sĩ yêu cầu mẫu đờm để kiểm tra.

The presence of blood in sputum can indicate serious health issues.

Sự xuất hiện của máu trong đờm có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sputum

Không có idiom phù hợp