Bản dịch của từ Expedites trong tiếng Việt

Expedites

Verb

Expedites (Verb)

ˈɛkspədˌaɪts
ˈɛkspədˌaɪts
01

Làm cho (một hành động hoặc quá trình) xảy ra sớm hơn hoặc được hoàn thành nhanh hơn.

Make an action or process happen sooner or be accomplished more quickly.

Ví dụ

The new policy expedites social aid for low-income families in 2023.

Chính sách mới thúc đẩy hỗ trợ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

The program does not expedite access to housing for the homeless population.

Chương trình không thúc đẩy việc tiếp cận nhà ở cho người vô gia cư.

How does the government expedite social services for marginalized communities?

Chính phủ thúc đẩy dịch vụ xã hội cho các cộng đồng thiệt thòi như thế nào?

Dạng động từ của Expedites (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expedite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expedited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expedited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expedites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expediting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expedites cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, made into isolated areas may yield some useful discoveries about the origins of various creatures, including Homo sapiens [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The dedicated team of archaeologists embarked on an to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient civilization that once thrived there [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Expedites

Không có idiom phù hợp