Bản dịch của từ Explicate trong tiếng Việt

Explicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicate (Verb)

ˈɛkspləkˌeit
ˈɛkspləkˌeit
01

Phân tích và phát triển (một ý tưởng hoặc nguyên tắc) một cách chi tiết.

Analyse and develop (an idea or principle) in detail.

Ví dụ

She explicated the social issues in her research paper.

Cô ấy phân tích các vấn đề xã hội trong bài nghiên cứu của mình.

The professor carefully explicated the theory during the lecture.

Giáo sư cẩn thận phát triển lý thuyết trong giảng bài.

The documentary explicated the impact of social media on society.

Bộ phim tài liệu làm rõ tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Explicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Explicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicate

Không có idiom phù hợp