Bản dịch của từ Explicate trong tiếng Việt
Explicate

Explicate (Verb)
She explicated the social issues in her research paper.
Cô ấy phân tích các vấn đề xã hội trong bài nghiên cứu của mình.
The professor carefully explicated the theory during the lecture.
Giáo sư cẩn thận phát triển lý thuyết trong giảng bài.
The documentary explicated the impact of social media on society.
Bộ phim tài liệu làm rõ tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Explicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explicating |
Họ từ
Từ "explicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explicare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "làm sáng tỏ". Trong ngữ cảnh học thuật, "explicate" được sử dụng để chỉ việc phân tích kỹ lưỡng một tác phẩm văn học hoặc một ý tưởng, nhằm làm rõ nội dung và ý nghĩa của nó. Trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "explicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explicare", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plicare" (gấp hoặc bẻ). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và phân tích văn học để chỉ hành động làm sáng tỏ một khái niệm hoặc một văn bản phức tạp. Ngày nay, "explicate" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật để chỉ quá trình giải thích rõ ràng một ý tưởng hoặc vấn đề.
Từ "explicate" có tần suất xuất hiện thấp trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tình huống yêu cầu phân tích sâu về một chủ đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, văn học và nghiên cứu khoa học, nhằm chỉ việc làm rõ hoặc giải thích một khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp