Bản dịch của từ Explicated trong tiếng Việt

Explicated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicated (Verb)

ˈɛkspləkˌeɪtəd
ˈɛkspləkˌeɪtəd
01

Để giải thích hoặc phân tích một cái gì đó một cách chi tiết.

To explain or analyze something in detail.

Ví dụ

The professor explicated social issues during the lecture last Tuesday.

Giáo sư đã giải thích các vấn đề xã hội trong buổi giảng hôm thứ Ba.

The report did not explicate the causes of social inequality.

Báo cáo đã không giải thích nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội.

Can you explicate the effects of social media on youth?

Bạn có thể giải thích tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?

Dạng động từ của Explicated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Explicating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explicated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicated

Không có idiom phù hợp