Bản dịch của từ Explicative trong tiếng Việt
Explicative

Explicative (Adjective)
The social studies teacher provided explicative examples during the class discussion.
Giáo viên môn xã hội đã đưa ra những ví dụ giải thích trong lớp.
These explicative charts were not included in the final presentation.
Những biểu đồ giải thích này không được đưa vào bài thuyết trình cuối cùng.
Can you give an explicative overview of the social issue?
Bạn có thể đưa ra một cái nhìn tổng quan giải thích về vấn đề xã hội không?
Explicative (Noun)
Một từ hoặc cụm từ cung cấp thông tin hoặc giải thích.
A word or phrase that gives information or explains.
The teacher provided an explicative example during the social studies class.
Giáo viên đã đưa ra một ví dụ giải thích trong lớp xã hội.
They did not include an explicative paragraph in their social report.
Họ đã không đưa vào một đoạn giải thích trong báo cáo xã hội.
Is the explicative term clear in the social science presentation?
Thuật ngữ giải thích có rõ ràng trong bài thuyết trình khoa học xã hội không?
Từ "explicative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explicativus", mang nghĩa mô tả hoặc giải thích. Trong tiếng Anh, "explicative" được sử dụng chủ yếu để chỉ những yếu tố hoặc câu văn giúp làm rõ nghĩa trong văn bản. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "explicative" thường ít phổ biến hơn so với các từ tương đương như "explanatory". Tác dụng chính của từ này là cung cấp thông tin bổ sung nhằm làm sáng tỏ nội dung.
Từ "explicative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explicativus", xuất phát từ động từ "explicare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "làm rõ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những điều minh bạch, giúp hiểu biết rõ hơn về một vấn đề hay khái niệm. Hiện nay, từ "explicative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật nhằm chỉ những yếu tố, thông tin hoặc lời giải thích có chức năng làm sáng tỏ nội dung.
Từ "explicative" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại bình luận hoặc giải thích, nhấn mạnh tính chất làm rõ thông tin. Tính xuất hiện của từ này trong các bài thuyết trình và nghiên cứu cũng đáng chú ý, khi nó hỗ trợ trong việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và có cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp