Bản dịch của từ Explicative trong tiếng Việt

Explicative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicative (Adjective)

ˈɛkspləkeɪtɪv
ˈɛkspləkeɪtɪv
01

Phục vụ để giải thích.

Serving to explain.

Ví dụ

The social studies teacher provided explicative examples during the class discussion.

Giáo viên môn xã hội đã đưa ra những ví dụ giải thích trong lớp.

These explicative charts were not included in the final presentation.

Những biểu đồ giải thích này không được đưa vào bài thuyết trình cuối cùng.

Can you give an explicative overview of the social issue?

Bạn có thể đưa ra một cái nhìn tổng quan giải thích về vấn đề xã hội không?

Explicative (Noun)

ˈɛkspləkeɪtɪv
ˈɛkspləkeɪtɪv
01

Một từ hoặc cụm từ cung cấp thông tin hoặc giải thích.

A word or phrase that gives information or explains.

Ví dụ

The teacher provided an explicative example during the social studies class.

Giáo viên đã đưa ra một ví dụ giải thích trong lớp xã hội.

They did not include an explicative paragraph in their social report.

Họ đã không đưa vào một đoạn giải thích trong báo cáo xã hội.

Is the explicative term clear in the social science presentation?

Thuật ngữ giải thích có rõ ràng trong bài thuyết trình khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explicative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicative

Không có idiom phù hợp