Bản dịch của từ Explicitate trong tiếng Việt
Explicitate

Explicitate (Verb)
(ngoại động) giải thích tỉ mỉ, chi tiết.
Transitive to explain meticulously or in great detail.
The teacher will explicitate the social issues in the next class.
Giáo viên sẽ giải thích chi tiết các vấn đề xã hội trong lớp tới.
She did not explicitate her views on poverty during the discussion.
Cô ấy đã không giải thích rõ quan điểm của mình về nghèo đói trong cuộc thảo luận.
Can you explicitate your opinion on social media's impact?
Bạn có thể giải thích rõ ý kiến của mình về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Từ "explicitate" có nghĩa là làm rõ hoặc giải thích một cách chi tiết nhằm biến một khái niệm hay thông tin trừu tượng thành hình thức dễ nhận biết và hiểu rõ hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và lý thuyết, đặc biệt trong ngữ nghĩa học và triết học. Dù là tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, "explicitate" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "explicitate" xuất phát từ gốc Latin "explicare", có nghĩa là "làm rõ, giải thích". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "plicare" (gấp, cuộn lại), thể hiện hành động "mở rộng" hoặc "làm phẳng" một ý tưởng. Trong lịch sử, "explicitate" đã phát triển để chỉ việc làm rõ các khái niệm hoặc thông tin phức tạp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học để chỉ việc giải thích một cách minh bạch và chi tiết.
Từ "explicitate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu làm rõ hoặc giải thích một khái niệm phức tạp. Trong các lĩnh vực như triết học và ngôn ngữ học, "explicitate" đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ định các quá trình diễn giải và làm rõ thông tin.