Bản dịch của từ Exponentiation trong tiếng Việt
Exponentiation

Exponentiation (Noun)
Exponentiation helps calculate growth rates in social media engagement studies.
Phép lũy thừa giúp tính toán tỷ lệ tăng trưởng trong nghiên cứu tương tác mạng xã hội.
Many people do not understand exponentiation in social statistics.
Nhiều người không hiểu phép lũy thừa trong thống kê xã hội.
Is exponentiation important for analyzing social network data?
Phép lũy thừa có quan trọng trong việc phân tích dữ liệu mạng xã hội không?
Phép nâng lũy thừa (exponentiation) là một phép toán trong toán học, thể hiện sự nhân chồng một số (gọi là cơ số) với chính nó một số lần xác định (gọi là số mũ). Ví dụ, \(a^n\) có nghĩa là nhân \(a\) với chính nó \(n\) lần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm "eks-pəʊnənˈteɪʃən" trong khi người Mỹ là "ɪkˌspoʊnənˈteɪʃən". Phép nâng lũy thừa có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như đại số, giải tích và khoa học máy tính.
Từ "exponentiation" xuất phát từ tiếng Latin "exponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "trình bày". Trong ngữ cảnh toán học, "exponentiation" đề cập đến phép toán nâng một số lên lũy thừa, điều này liên quan đến ý nghĩa "đặt ra" một số khác ở vị trí thừa số. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 và đã trở thành khái niệm cơ bản trong đại số, phản ánh sự phát triển của lý thuyết số và cấu trúc đại số.
Từ "exponentiation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến toán học hoặc khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng đại học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến toán học, nơi mô tả quá trình nâng số mũ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về lập trình và phân tích thuật toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
