Bản dịch của từ Expressionless trong tiếng Việt
Expressionless
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Expressionless (Adjective)
(khuôn mặt hoặc giọng nói của một người) không truyền tải bất kỳ cảm xúc nào; vô cảm.
Of a persons face or voice not conveying any emotion unemotional.
Her expressionless face during the interview made the atmosphere tense.
Khuôn mặt không cảm xúc của cô ấy trong buổi phỏng vấn làm không khí trở nên căng thẳng.
He avoided eye contact, remaining expressionless throughout the conversation.
Anh ấy tránh ánh mắt, vẫn giữ khuôn mặt không cảm xúc suốt cuộc trò chuyện.
Was the speaker's tone intentionally expressionless to convey a serious message?
Tone của người nói có cố ý không cảm xúc để truyền đạt một thông điệp nghiêm túc không?
Dạng tính từ của Expressionless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expressionless Không biểu thức | More expressionless Vô biểu cảm hơn | Most expressionless Vô biểu cảm nhất |
Từ "expressionless" trong tiếng Anh mô tả trạng thái của một người không thể hiện cảm xúc qua nét mặt hay cử chỉ. Từ này thường dùng để miêu tả những người có biểu cảm trung tính hoặc vô cảm, không thể hiện sự vui vẻ, buồn bã hay cảm xúc nào khác. Về cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "expressionless" có thể thường được dùng trong văn học, tâm lý học và các mô tả nhân vật.
Từ "expressionless" được hình thành từ tiền tố "ex-" có nguồn gốc từ đất nước La Mã, mang nghĩa "ra ngoài", và từ "pression", từ gốc "pressio", nghĩa là áp lực hay sự diễn đạt. Lịch sử từ này thể hiện sự thiếu vắng biểu cảm trên khuôn mặt, phù hợp với ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái không có cảm xúc hay không thể hiện được cảm xúc bên ngoài. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự vô cảm trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "expressionless" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài đọc và bài nói, đặc biệt là khi nói về cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái khuôn mặt hoặc cảm xúc của một người, chẳng hạn như trong văn học, điện ảnh hay tâm lý học, khi nhấn mạnh sự thiếu biểu cảm hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp