Bản dịch của từ Expunge trong tiếng Việt

Expunge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expunge (Verb)

ɪkspˈʌndʒd
ɪkspˈʌndʒd
01

Xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn (điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu)

Erase or remove completely something unwanted or unpleasant.

Ví dụ

The government plans to expunge outdated laws from the legal system.

Chính phủ có kế hoạch xóa bỏ các luật lỗi thời khỏi hệ thống pháp luật.

They did not expunge any negative comments from the social media platform.

Họ không xóa bỏ bất kỳ bình luận tiêu cực nào trên nền tảng mạng xã hội.

Should we expunge harmful stereotypes from our community discussions?

Chúng ta có nên xóa bỏ những định kiến có hại khỏi các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Dạng động từ của Expunge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expunge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expunged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expunged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expunges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expunging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expunge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expunge

Không có idiom phù hợp