Bản dịch của từ Expunged trong tiếng Việt

Expunged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expunged (Verb)

ɪkspˈʌndʒd
ɪkspˈʌndʒd
01

Xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn (điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu)

Erase or remove completely something unwanted or unpleasant.

Ví dụ

She expunged all negative comments from her social media account.

Cô ấy xóa tất cả các bình luận tiêu cực khỏi tài khoản mạng xã hội của mình.

He did not expunge any controversial posts before the interview.

Anh ấy không xóa bỏ bất kỳ bài đăng gây tranh cãi nào trước cuộc phỏng vấn.

Did you expunge the inappropriate content from your blog last night?

Bạn đã xóa nội dung không phù hợp từ blog của mình vào đêm qua chưa?

Dạng động từ của Expunged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expunge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expunged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expunged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expunges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expunging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expunged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expunged

Không có idiom phù hợp