Bản dịch của từ Expunged trong tiếng Việt
Expunged

Expunged (Verb)
Xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn (điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu)
Erase or remove completely something unwanted or unpleasant.
She expunged all negative comments from her social media account.
Cô ấy xóa tất cả các bình luận tiêu cực khỏi tài khoản mạng xã hội của mình.
He did not expunge any controversial posts before the interview.
Anh ấy không xóa bỏ bất kỳ bài đăng gây tranh cãi nào trước cuộc phỏng vấn.
Did you expunge the inappropriate content from your blog last night?
Bạn đã xóa nội dung không phù hợp từ blog của mình vào đêm qua chưa?
Dạng động từ của Expunged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expunging |
Họ từ
Từ "expunged" có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn hoặc loại bỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động xóa tên hoặc thông tin khỏi hồ sơ chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ; tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ hơn ở âm cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Từ "expunged" có nguồn gốc từ động từ Latinh "expungere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "pungere" (châm, đâm). Về nguyên nghĩa, "expungere" chỉ hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ một cái gì đó ra khỏi một toàn bộ, tương tự như việc xóa bỏ một vết châm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ việc xóa bỏ hoặc hủy bỏ thông tin, thể hiện sự tách rời hay loại bỏ một cách chính thức.
Từ "expunged" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về pháp luật và chính trị. Trong bối cảnh số liệu thống kê, từ này thường được sử dụng để chỉ việc xóa bỏ thông tin hoặc hồ sơ không còn giá trị. Trong văn bản học thuật và báo chí, "expunged" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quy trình xóa án tích hoặc loại bỏ thông tin nhạy cảm khỏi hồ sơ công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp