Bản dịch của từ Expunges trong tiếng Việt
Expunges

Expunges (Verb)
Xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn (điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu)
Erase or remove completely something unwanted or unpleasant.
The new policy expunges negative comments from social media platforms.
Chính sách mới xóa bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
The company does not expunge user data without consent.
Công ty không xóa dữ liệu người dùng nếu không có sự đồng ý.
Does the government expunge criminal records for rehabilitation?
Chính phủ có xóa bỏ hồ sơ tội phạm để tái hòa nhập không?
Dạng động từ của Expunges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expunging |
Họ từ
Từ "expunges" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là xóa bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó một cách triệt để, thường là thông tin hoặc ký ức. Trong tiếng Anh, "expunge" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, "expungement" thường được nhắc đến nhiều hơn tại Mỹ để chỉ sự xóa bỏ hồ sơ hình sự. Phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm do ngữ điệu địa phương.
Từ "expunges" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expungere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "pungere" có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến ý tưởng xóa bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó một cách hoàn toàn, như khi chấm dứt sự tồn tại của một thông tin trong văn bản. Ý nghĩa hiện tại của "expunges" liên quan đến việc xóa bỏ dữ liệu hoặc ghi chép không mong muốn, thể hiện hành động mạnh mẽ và quyết liệt trong việc làm sạch hoặc loại bỏ.
Từ "expunges" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc hoặc bài viết liên quan đến luật pháp hoặc quản lý thông tin. Trong các văn bản không phải IELTS, "expunges" thường được dùng để chỉ hành động xóa bỏ hoặc làm sạch, chẳng hạn như xóa bỏ hồ sơ pháp lý hoặc thông tin nhạy cảm. Từ này thể hiện sự chính xác và rõ ràng khi bàn về việc loại bỏ dữ liệu không còn cần thiết.