Bản dịch của từ Extensor trong tiếng Việt

Extensor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extensor (Noun)

ɪkstˈɛnsəɹ
ɪkstˈɛnsəɹ
01

Một cơ có sự co bóp kéo dài hoặc làm thẳng một chi hoặc bộ phận khác của cơ thể.

A muscle whose contraction extends or straightens a limb or other part of the body.

Ví dụ

The extensor muscles in his arm allowed him to reach out.

Các cơ duỗi ở cánh tay của anh ấy cho phép anh ấy vươn ra.

She injured her leg extensor while playing soccer.

Cô ấy bị thương ở cơ duỗi ở chân khi chơi bóng đá.

Regular exercise can strengthen the extensor muscles in your body.

Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường các cơ duỗi trong cơ thể bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extensor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extensor

Không có idiom phù hợp