Bản dịch của từ Extensor trong tiếng Việt
Extensor

Extensor (Noun)
The extensor muscles in his arm allowed him to reach out.
Các cơ duỗi ở cánh tay của anh ấy cho phép anh ấy vươn ra.
She injured her leg extensor while playing soccer.
Cô ấy bị thương ở cơ duỗi ở chân khi chơi bóng đá.
Regular exercise can strengthen the extensor muscles in your body.
Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường các cơ duỗi trong cơ thể bạn.
Họ từ
"Extensor" là một thuật ngữ trong sinh lý học chỉ đến nhóm cơ có tác dụng mở rộng một phần cơ thể, chẳng hạn như tay hay chân. Trong tiếng Anh, từ "extensor" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học và thể hình, "extensor" có thể được phân loại thành các nhóm riêng biệt, như "extensor digitorum" cho ngón tay hoặc "extensor hallucis longus" cho ngón cái. Từ này nhấn mạnh vai trò của các cơ trong việc duy trì chuyển động và tư thế của cơ thể.
Từ "extensor" xuất phát từ tiếng Latinh "extensior", nghĩa là "mở rộng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "tendere" có nghĩa là "kéo". Trong ngữ cảnh sinh học, "extensor" chỉ các cơ bắp có chức năng kéo hoặc mở rộng các chi, đối lập với các cơ co lại. Sự chuyển dịch từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại minh họa rõ nét mối liên hệ giữa động từ kéo và chức năng mở rộng của cơ trong cơ thể.
Từ "extensor" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong giải phẫu học khi miêu tả nhóm cơ có nhiệm vụ kéo dài các chi hoặc các phần cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc thể dục. Từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến y tế, thể thao hoặc giáo dục thể chất, khi phân tích chức năng cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp