Bản dịch của từ Extenuation trong tiếng Việt
Extenuation

Extenuation (Noun)
(đếm được và không đếm được) hành động giảm nhẹ; tình trạng giảm nhẹ.
Countable and uncountable the action of extenuating extenuated condition.
The court accepted her extenuation for the minor crime committed.
Tòa án đã chấp nhận sự giảm nhẹ của cô ấy cho tội nhẹ.
There is no extenuation for the violence during the protest.
Không có lý do giảm nhẹ nào cho bạo lực trong cuộc biểu tình.
Is there any extenuation for his actions during the social unrest?
Có lý do nào để giảm nhẹ hành động của anh ấy trong bất ổn xã hội không?
Họ từ
Từ "extenuation" là một danh từ tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một tình huống hay lỗi lầm. Trong ngữ cảnh pháp lý, extenuation thường liên quan đến việc đưa ra các tình tiết giảm nhẹ trong vụ án. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm, hình thức hay ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng trong văn phong chính thức hoặc địa phương.
Từ "extenuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extenuatio", được cấu thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "tenuare", nghĩa là "làm mỏng" hoặc "giảm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm nhẹ bớt sự nghiêm trọng của một vấn đề hay lỗi lầm. Ngày nay, nghĩa chính của "extenuation" vẫn duy trì sự liên kết với ý tưởng giảm nhẹ hoặc làm nhẹ bớt trách nhiệm, thể hiện sự tổng hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "extenuation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung trong kỹ năng viết và nói, khi thí sinh cần lý giải hoặc biện minh cho các tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "extenuation" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tâm lý học để chỉ sự giảm nhẹ trách nhiệm hoặc tình tiết giảm nhẹ. Trong các tình huống này, nó giúp nhấn mạnh sự xem xét về bối cảnh và các yếu tố ảnh hưởng khi đánh giá hành vi của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp