Bản dịch của từ Extenuating trong tiếng Việt

Extenuating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extenuating (Adjective)

ɪkstˈɛnjueɪtɪŋ
ɪkstˈɛnjueɪtɪŋ
01

Dùng để bào chữa.

Serving to excuse.

Ví dụ

The charity provided extenuating circumstances for the homeless during winter.

Tổ chức từ thiện đã đưa ra hoàn cảnh giảm nhẹ cho người vô gia cư trong mùa đông.

There are no extenuating factors for the increase in social inequality.

Không có yếu tố giảm nhẹ nào cho sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Are there any extenuating reasons for the rise in crime rates?

Có lý do giảm nhẹ nào cho sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không?

Extenuating (Verb)

ɪkstˈɛnjueɪtɪŋ
ɪkstˈɛnjueɪtɪŋ
01

Làm cho (tội lỗi hoặc hành vi phạm tội) có vẻ ít nghiêm trọng hơn hoặc dễ tha thứ hơn.

Make guilt or an offense seem less serious or more forgivable.

Ví dụ

The charity work served as extenuating circumstances for her minor offense.

Công việc từ thiện đã trở thành tình huống giảm nhẹ cho lỗi nhỏ của cô.

His past mistakes do not have extenuating circumstances in this social case.

Những sai lầm trong quá khứ của anh ấy không có tình huống giảm nhẹ trong trường hợp xã hội này.

Are there any extenuating factors for the teenager's actions last week?

Có yếu tố giảm nhẹ nào cho hành động của thanh thiếu niên tuần trước không?

Dạng động từ của Extenuating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extenuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extenuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extenuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extenuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extenuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extenuating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extenuating

Không có idiom phù hợp