Bản dịch của từ Extenuating trong tiếng Việt
Extenuating

Extenuating (Adjective)
The charity provided extenuating circumstances for the homeless during winter.
Tổ chức từ thiện đã đưa ra hoàn cảnh giảm nhẹ cho người vô gia cư trong mùa đông.
There are no extenuating factors for the increase in social inequality.
Không có yếu tố giảm nhẹ nào cho sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Are there any extenuating reasons for the rise in crime rates?
Có lý do giảm nhẹ nào cho sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không?
Extenuating (Verb)
Làm cho (tội lỗi hoặc hành vi phạm tội) có vẻ ít nghiêm trọng hơn hoặc dễ tha thứ hơn.
Make guilt or an offense seem less serious or more forgivable.
The charity work served as extenuating circumstances for her minor offense.
Công việc từ thiện đã trở thành tình huống giảm nhẹ cho lỗi nhỏ của cô.
His past mistakes do not have extenuating circumstances in this social case.
Những sai lầm trong quá khứ của anh ấy không có tình huống giảm nhẹ trong trường hợp xã hội này.
Are there any extenuating factors for the teenager's actions last week?
Có yếu tố giảm nhẹ nào cho hành động của thanh thiếu niên tuần trước không?
Dạng động từ của Extenuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extenuating |
Họ từ
Từ “extenuating” trong tiếng Anh có nghĩa là làm giảm bớt tính nghiêm trọng của một tình huống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ các yếu tố có thể giảm nhẹ trách nhiệm hoặc mức độ tội lỗi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý.
Từ "extenuating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "extenuare", có nghĩa là "làm nhẹ đi" hoặc "giảm bớt". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ex-" chỉ việc ra ngoài hoặc loại bỏ, trong khi "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng", "làm nhẹ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường để miêu tả các tình huống giảm nhẹ hoặc biện minh cho hành vi sai trái. Ngày nay, "extenuating" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức để chỉ các yếu tố làm giảm cấu thành tội lỗi hoặc trách nhiệm.
Từ "extenuating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, khi thảo luận về các tình huống giảm nhẹ hoặc biện hộ cho hành vi mà có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc tâm lý học, khi đề cập đến các yếu tố làm giảm trách nhiệm hoặc độ nghiêm trọng của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp