Bản dịch của từ Extenuative trong tiếng Việt
Extenuative

Extenuative (Adjective)
The extenuative factors helped reduce the public's anger in 2021.
Các yếu tố giảm nhẹ đã giúp giảm sự tức giận của công chúng năm 2021.
The extenuative evidence did not convince the jury during the trial.
Bằng chứng giảm nhẹ không thuyết phục được bồi thẩm đoàn trong phiên tòa.
What extenuative reasons did the speaker provide for his actions?
Những lý do giảm nhẹ nào mà diễn giả đưa ra cho hành động của mình?
Từ "extenuative" có nghĩa là làm giảm nhẹ hoặc giảm bớt tính nghiêm trọng của một tình huống, thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc đánh giá. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thấy trong một số văn cảnh học thuật. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ khác như "mitigating" để diễn đạt ý tương tự. Cả hai cách sử dụng đều mang ý nghĩa làm giảm đi sự nghiêm trọng.
Từ "extenuative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extenuare", nghĩa là "làm suy yếu" hoặc "làm nhẹ đi". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "giảm bớt". Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên kết với ý tưởng làm giảm bớt một điều gì đó, thường trong ngữ cảnh lý luận hoặc biện minh. Ngày nay, "extenuative" ám chỉ những yếu tố làm nhẹ tội hoặc giảm thiểu nghiêm trọng của một hành động.
Từ "extenuative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thành phần Đọc có thể sử dụng từ này trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, nơi cần mô tả sự giảm nhẹ ảnh hưởng của một hành động hay quyết định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và biện minh, thể hiện tính chất làm giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp