Bản dịch của từ Exteroception trong tiếng Việt

Exteroception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exteroception (Noun)

ˌɛkstɚsəpˈeɪʃən
ˌɛkstɚsəpˈeɪʃən
01

Cảm nhận các kích thích phát sinh bên ngoài cơ thể.

The sensing of stimuli arising outside the body.

Ví dụ

Exteroception helps us understand social cues in group discussions.

Exteroception giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong thảo luận nhóm.

Exteroception does not always guarantee accurate interpretation of social signals.

Exteroception không luôn đảm bảo việc diễn giải chính xác các tín hiệu xã hội.

How does exteroception influence our interactions in social settings?

Exteroception ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác của chúng ta trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exteroception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exteroception

Không có idiom phù hợp