Bản dịch của từ Exteroception trong tiếng Việt
Exteroception

Exteroception (Noun)
Exteroception helps us understand social cues in group discussions.
Exteroception giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong thảo luận nhóm.
Exteroception does not always guarantee accurate interpretation of social signals.
Exteroception không luôn đảm bảo việc diễn giải chính xác các tín hiệu xã hội.
How does exteroception influence our interactions in social settings?
Exteroception ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác của chúng ta trong các tình huống xã hội?
Exteroception là thuật ngữ trong tâm lý học và sinh lý học, chỉ khả năng nhận biết và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài, thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, và xúc giác. Exteroception khác với interoception, tập trung vào thông tin bên trong cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Ngoài ra, exteroception thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về nhận thức và các cơ chế thần kinh liên quan đến cảm giác.
Từ "exteroception" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "extero" có nghĩa là "ở bên ngoài" và "ception" xuất phát từ động từ "capere", nghĩa là "nhận lấy". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ khả năng cảm nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài. Ngày nay, "exteroception" được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và tâm lý học để miêu tả khả năng nhận biết các thông tin cảm giác từ thế giới bên ngoài, như âm thanh, ánh sáng và mùi.
Từ "exteroception" thường không xuất hiện trong kỳ thi IELTS và ít được sử dụng trong bốn thành phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn cao của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "exteroception" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, chỉ khả năng cảm nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài qua các giác quan. Thuật ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu về nhận thức, cảm giác và phản ứng của con người đối với thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp