Bản dịch của từ Sensing trong tiếng Việt
Sensing

Sensing(Verb)
Dạng động từ của Sensing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sense |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Senses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sensing" là một động từ và danh động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khả năng phát hiện, cảm nhận hoặc nhận biết các kích thích từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "sensing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong kỹ thuật, mà xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "sensing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sensus", nghĩa là 'cảm nhận' hoặc 'cảm giác.' "Sensus" lại xuất phát từ gốc động từ "sentire", có nghĩa là 'cảm thấy' hoặc 'nhận biết.' Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình thu nhận thông tin qua các giác quan. Ngày nay, "sensing" không chỉ đề cập đến cảm nhận sinh lý mà còn áp dụng trong công nghệ, như cảm biến máy móc, với ý nghĩa mở rộng liên quan đến việc nhận biết và phản hồi với môi trường xung quanh.
Từ "sensing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình nhận thức hoặc cảm nhận thông qua các giác quan, nhất là trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, cũng như tâm lý học. Ngoài ra, "sensing" cũng có mặt trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật cảm biến và công nghệ tự động hóa.
Họ từ
Từ "sensing" là một động từ và danh động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khả năng phát hiện, cảm nhận hoặc nhận biết các kích thích từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "sensing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong kỹ thuật, mà xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "sensing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sensus", nghĩa là 'cảm nhận' hoặc 'cảm giác.' "Sensus" lại xuất phát từ gốc động từ "sentire", có nghĩa là 'cảm thấy' hoặc 'nhận biết.' Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình thu nhận thông tin qua các giác quan. Ngày nay, "sensing" không chỉ đề cập đến cảm nhận sinh lý mà còn áp dụng trong công nghệ, như cảm biến máy móc, với ý nghĩa mở rộng liên quan đến việc nhận biết và phản hồi với môi trường xung quanh.
Từ "sensing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình nhận thức hoặc cảm nhận thông qua các giác quan, nhất là trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, cũng như tâm lý học. Ngoài ra, "sensing" cũng có mặt trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật cảm biến và công nghệ tự động hóa.
