Bản dịch của từ Sensing trong tiếng Việt
Sensing

Sensing (Verb)
She is sensing the tension in the room before the interview.
Cô ấy đang cảm nhận sự căng thẳng trong phòng trước cuộc phỏng vấn.
He is not sensing any hostility from his classmates during group work.
Anh ấy không cảm nhận bất kỳ sự thù địch nào từ bạn học trong công việc nhóm.
Are you sensing any excitement in the audience while giving your speech?
Bạn có cảm nhận được bất kỳ sự hào hứng nào từ khán giả khi phát biểu không?
Dạng động từ của Sensing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Senses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensing |
Sensing (Noun)
Sensing is crucial in understanding non-verbal cues in communication.
Cảm nhận rất quan trọng trong việc hiểu các dấu hiệu phi ngôn ngữ trong giao tiếp.
Ignoring sensing can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua cảm nhận có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Is sensing an innate ability or can it be developed through practice?
Cảm nhận là khả năng bẩm sinh hay có thể được phát triển thông qua thực hành?
Họ từ
Từ "sensing" là một động từ và danh động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khả năng phát hiện, cảm nhận hoặc nhận biết các kích thích từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "sensing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong kỹ thuật, mà xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "sensing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sensus", nghĩa là 'cảm nhận' hoặc 'cảm giác.' "Sensus" lại xuất phát từ gốc động từ "sentire", có nghĩa là 'cảm thấy' hoặc 'nhận biết.' Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình thu nhận thông tin qua các giác quan. Ngày nay, "sensing" không chỉ đề cập đến cảm nhận sinh lý mà còn áp dụng trong công nghệ, như cảm biến máy móc, với ý nghĩa mở rộng liên quan đến việc nhận biết và phản hồi với môi trường xung quanh.
Từ "sensing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình nhận thức hoặc cảm nhận thông qua các giác quan, nhất là trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, cũng như tâm lý học. Ngoài ra, "sensing" cũng có mặt trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật cảm biến và công nghệ tự động hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



