Bản dịch của từ Sensing trong tiếng Việt

Sensing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensing(Verb)

sˈɛnsɪŋ
sˈɛnsɪŋ
01

Nhận thức hoặc phát hiện (cái gì đó)

Perceive or detect something.

Ví dụ

Dạng động từ của Sensing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sense

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Senses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sensing

Sensing(Noun)

ˈsɛn.sɪŋ
ˈsɛn.sɪŋ
01

Khả năng nhận biết kích thích.

The ability to perceive stimuli.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ