Bản dịch của từ Exterritorial trong tiếng Việt

Exterritorial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterritorial (Adjective)

ɛkstɛɹɪtˈoʊɹil
ɛkstɛɹɪtˈoʊɹil
01

Liên quan đến hoặc tồn tại ở một quốc gia không phải là của chính mình.

Relating to or existing in a country other than ones own.

Ví dụ

Some students find it challenging to adapt to exterritorial cultures.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi thích nghi với văn hóa nước ngoài.

It's important to respect exterritorial customs when studying abroad.

Việc tôn trọng phong tục nước ngoài rất quan trọng khi học ở nước khác.

Have you ever experienced exterritorial situations during your travels?

Bạn đã từng trải qua những tình huống nước ngoài trong các chuyến đi chưa?

Exterritorial (Noun)

ɛkstɛɹɪtˈoʊɹil
ɛkstɛɹɪtˈoʊɹil
01

Một người cư trú bên ngoài đất nước của họ.

A person who resides outside their own country.

Ví dụ

Many exterritorials struggle with cultural differences in their new homes.

Nhiều người ngoại xứ gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa ở những nơi mới của họ.

Being an exterritorial can lead to feelings of isolation and loneliness.

Là một người ngoại xứ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.

Do exterritorials face challenges integrating into their host country's society?

Liệu người ngoại xứ có đối mặt với thách thức tích hợp vào xã hội của quốc gia chủ nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exterritorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exterritorial

Không có idiom phù hợp