Bản dịch của từ Exterritorial trong tiếng Việt
Exterritorial

Exterritorial (Adjective)
Some students find it challenging to adapt to exterritorial cultures.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi thích nghi với văn hóa nước ngoài.
It's important to respect exterritorial customs when studying abroad.
Việc tôn trọng phong tục nước ngoài rất quan trọng khi học ở nước khác.
Have you ever experienced exterritorial situations during your travels?
Bạn đã từng trải qua những tình huống nước ngoài trong các chuyến đi chưa?
Exterritorial (Noun)
Many exterritorials struggle with cultural differences in their new homes.
Nhiều người ngoại xứ gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa ở những nơi mới của họ.
Being an exterritorial can lead to feelings of isolation and loneliness.
Là một người ngoại xứ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
Do exterritorials face challenges integrating into their host country's society?
Liệu người ngoại xứ có đối mặt với thách thức tích hợp vào xã hội của quốc gia chủ nhà không?
Từ "exterritorial" chỉ trạng thái hoặc khái niệm liên quan đến quyền lực hoặc thẩm quyền nằm ngoài lãnh thổ của một quốc gia hoặc khu vực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật quốc tế, nhấn mạnh sự miễn trừ của một quốc gia đối với các luật lệ của một quốc gia khác. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exterritorial" được sử dụng với cùng một ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "exterritorial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ex" có nghĩa là "ngoài" và "territorium" có nghĩa là "lãnh thổ". Điều này phản ánh khái niệm về sự ngoại lệ khỏi quyền lực chính thức của một quốc gia trong các khu vực cụ thể. Lịch sử từ này liên quan đến luật quốc tế và các hiệp định nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức trên lãnh thổ nước ngoài. Ngày nay, "exterritorial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến quyền miễn trừ và các vấn đề liên quan đến lãnh thổ quốc gia.
Từ "exterritorial" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quan hệ quốc tế, đặc biệt liên quan đến quyền lực và pháp lý đảm bảo ngoại giao. Các tình huống phổ biến bao gồm các hiệp ước quốc tế, quyền miễn trừ của các cơ quan ngoại giao và sự điều chỉnh quyền lực của các quốc gia đối với các tổ chức quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp