Bản dịch của từ Extirpation trong tiếng Việt
Extirpation

Extirpation (Noun)
Sự phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ một cái gì đó.
The complete destruction or removal of something.
The extirpation of poverty requires collective effort from society.
Sự diệt trừ nghèo đòi hỏi sự cố gắng tập thể từ xã hội.
The extirpation of illiteracy is a crucial goal for social development.
Sự diệt trừ mù chữ là một mục tiêu quan trọng cho phát triển xã hội.
The extirpation of discrimination is essential for a harmonious society.
Sự diệt trừ phân biệt đối xử là cần thiết cho một xã hội hài hòa.
Extirpation (Idiom)
The community rallied together to achieve the extirpation of poverty.
Cộng đồng đã tập hợp lại để đạt được sự tiêu diệt nghèo đói.
The charity organization focused on the extirpation of homelessness in the city.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc tiêu diệt tình trạng vô gia cư trong thành phố.
The government launched a campaign for the extirpation of illiteracy nationwide.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch để tiêu diệt mù chữ trên toàn quốc.
Họ từ
Từ "extirpation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extirpare", mang ý nghĩa là sự loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt một thứ gì đó khỏi một nơi nhất định. Trong lĩnh vực sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiêu diệt một loài, có thể là thực vật hoặc động vật, ra khỏi môi trường sống của nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extirpation" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm thường nằm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ ba trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "extirpation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "extirpare", nghĩa là "nhổ rễ". Thông qua tiếng Pháp cổ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự kết hợp giữa tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "stirpare" (nhổ rễ) phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ hành động loại bỏ hoàn toàn hoặc diệt trừ một cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh thái hoặc xã hội, đề cập đến việc xóa bỏ tận gốc.
Từ "extirpation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh học hoặc môi trường, khi thảo luận về sự tiêu diệt một loài hoặc thành phần sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về bảo tồn và đa dạng sinh học, đặc biệt khi nói về các biện pháp cần thiết để ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp