Bản dịch của từ Extirpation trong tiếng Việt

Extirpation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extirpation (Noun)

ˌɛkstɚpˈeɪʃən
ˌɛkstɚpˈeɪʃən
01

Sự phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ một cái gì đó.

The complete destruction or removal of something.

Ví dụ

The extirpation of poverty requires collective effort from society.

Sự diệt trừ nghèo đòi hỏi sự cố gắng tập thể từ xã hội.

The extirpation of illiteracy is a crucial goal for social development.

Sự diệt trừ mù chữ là một mục tiêu quan trọng cho phát triển xã hội.

The extirpation of discrimination is essential for a harmonious society.

Sự diệt trừ phân biệt đối xử là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Extirpation (Idiom)

ɛk.stɚˈpeɪ.ʃən
ɛk.stɚˈpeɪ.ʃən
01

Tiêu diệt cái gì đó.

To extirpate something.

Ví dụ

The community rallied together to achieve the extirpation of poverty.

Cộng đồng đã tập hợp lại để đạt được sự tiêu diệt nghèo đói.

The charity organization focused on the extirpation of homelessness in the city.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc tiêu diệt tình trạng vô gia cư trong thành phố.

The government launched a campaign for the extirpation of illiteracy nationwide.

Chính phủ đã phát động một chiến dịch để tiêu diệt mù chữ trên toàn quốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extirpation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extirpation

Không có idiom phù hợp