Bản dịch của từ Extraneous trong tiếng Việt

Extraneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraneous (Adjective)

ɛkstɹˈeɪniəs
ɪkstɹˈeɪniəs
01

Có nguồn gốc bên ngoài.

Of external origin.

Ví dụ

Avoid using extraneous information in your IELTS essay.

Tránh sử dụng thông tin ngoại lai trong bài luận IELTS của bạn.

She was criticized for including extraneous details in her speaking test.

Cô ấy bị chỉ trích vì bao gồm chi tiết ngoại lai trong bài thi nói của mình.

Did you notice any extraneous words in your writing practice?

Bạn có nhận thấy bất kỳ từ nào ngoại lai trong bài viết thực hành của mình không?

She included extraneous details in her IELTS essay, lowering her score.

Cô ấy đã bao gồm các chi tiết ngoại lai trong bài luận IELTS của mình, làm giảm điểm số của mình.

Avoid adding extraneous information to your IELTS speaking responses.

Tránh thêm thông tin ngoại lai vào câu trả lời nói IELTS của bạn.

02

Không liên quan hoặc không liên quan đến chủ đề đang được xử lý.

Irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.

Ví dụ

There was an extraneous question in the IELTS speaking test.

Có một câu hỏi không liên quan trong bài thi nói IELTS.

She avoided including extraneous details in her IELTS writing essay.

Cô ấy tránh đưa vào chi tiết không liên quan trong bài luận viết IELTS của mình.

Did you notice any extraneous information in the IELTS listening section?

Bạn có để ý thấy thông tin không liên quan nào trong phần nghe IELTS không?

Her extraneous comments during the IELTS speaking test confused the examiner.

Những bình luận không liên quan của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm lúng túng người chấm điểm.

Avoid including extraneous information in your IELTS writing task 2 essay.

Tránh bao gồm thông tin không liên quan trong bài luận task 2 IELTS của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraneous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.