Bản dịch của từ Extraneous trong tiếng Việt
Extraneous

Extraneous (Adjective)
Avoid using extraneous information in your IELTS essay.
Tránh sử dụng thông tin ngoại lai trong bài luận IELTS của bạn.
She was criticized for including extraneous details in her speaking test.
Cô ấy bị chỉ trích vì bao gồm chi tiết ngoại lai trong bài thi nói của mình.
Did you notice any extraneous words in your writing practice?
Bạn có nhận thấy bất kỳ từ nào ngoại lai trong bài viết thực hành của mình không?
She included extraneous details in her IELTS essay, lowering her score.
Cô ấy đã bao gồm các chi tiết ngoại lai trong bài luận IELTS của mình, làm giảm điểm số của mình.
Avoid adding extraneous information to your IELTS speaking responses.
Tránh thêm thông tin ngoại lai vào câu trả lời nói IELTS của bạn.
Không liên quan hoặc không liên quan đến chủ đề đang được xử lý.
Irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.
There was an extraneous question in the IELTS speaking test.
Có một câu hỏi không liên quan trong bài thi nói IELTS.
She avoided including extraneous details in her IELTS writing essay.
Cô ấy tránh đưa vào chi tiết không liên quan trong bài luận viết IELTS của mình.
Did you notice any extraneous information in the IELTS listening section?
Bạn có để ý thấy thông tin không liên quan nào trong phần nghe IELTS không?
Her extraneous comments during the IELTS speaking test confused the examiner.
Những bình luận không liên quan của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm lúng túng người chấm điểm.
Avoid including extraneous information in your IELTS writing task 2 essay.
Tránh bao gồm thông tin không liên quan trong bài luận task 2 IELTS của bạn.
Họ từ
Từ "extraneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extraneus", có nghĩa là "thuộc về bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những thứ không cần thiết hoặc không liên quan đến chủ đề chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extraneous" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "extraneous" có thể được sử dụng với sắc thái hơi khác nhau, tùy thuộc vào thói quen và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "extraneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extraneus", mang nghĩa là "thuộc về bên ngoài" hoặc "không liên quan". Qua thời gian, từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa chỉ những thứ không cần thiết hoặc không liên quan đến một bối cảnh cụ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ "extraneous" thể hiện rõ nét trong việc mô tả các yếu tố bên ngoài có thể gây rối cho một vấn đề hoặc tình huống nhất định.
Từ "extraneous" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và nghe, thường liên quan đến các khái niệm khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "extraneous" thường được dùng để chỉ những yếu tố không cần thiết hoặc không liên quan đến vấn đề chính, ví dụ trong nghiên cứu, lập luận hoặc khi cần đánh giá độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp