Bản dịch của từ Extravasating trong tiếng Việt
Extravasating
Verb
Extravasating (Verb)
ɨkstɹˈævəsˌeɪtɨd
ɨkstɹˈævəsˌeɪtɨd
01
Thoát ra khỏi mạch máu và chảy vào các mô xung quanh.
To escape from a blood vessel and flow into the surrounding tissues.
Ví dụ
Blood is extravasating from the wound in the charity event.
Máu đang thoát ra khỏi vết thương trong sự kiện từ thiện.
The doctors are not extravasating any fluids during the operation.
Các bác sĩ không đang thoát ra bất kỳ chất lỏng nào trong ca phẫu thuật.
Is blood extravasating from the patient after the social accident?
Có phải máu đang thoát ra từ bệnh nhân sau tai nạn xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Extravasating
Không có idiom phù hợp