Bản dịch của từ Extravasating trong tiếng Việt
Extravasating

Extravasating (Verb)
Thoát ra khỏi mạch máu và chảy vào các mô xung quanh.
To escape from a blood vessel and flow into the surrounding tissues.
Blood is extravasating from the wound in the charity event.
Máu đang thoát ra khỏi vết thương trong sự kiện từ thiện.
The doctors are not extravasating any fluids during the operation.
Các bác sĩ không đang thoát ra bất kỳ chất lỏng nào trong ca phẫu thuật.
Is blood extravasating from the patient after the social accident?
Có phải máu đang thoát ra từ bệnh nhân sau tai nạn xã hội không?
Họ từ
Từ "extravasating" là một động từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình chất lỏng (thường là thuốc hoặc dịch truyền) thoát ra khỏi mạch máu và xuất hiện trong mô xung quanh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng điệu. Từ này cũng xuất hiện trong nhiều tài liệu nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong ngữ cảnh điều trị và sinh lý học.
Từ "extravasating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "extravasare", có nghĩa là "chảy ra bên ngoài". Tiền tố "extra-" mang nghĩa "ngoài" kết hợp với "vasare", từ gốc "vas", nghĩa là "mạch" hoặc "cái bình". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ hiện tượng chất lỏng hoặc máu thoát ra khỏi mạch máu vào mô xung quanh. Sự chuyển nghĩa từ chảy ra bên ngoài sang sự xuất hiện trong ngữ cảnh y học thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và các hiện tượng sinh lý học.
Từ "extravasating" không phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn chuyên ngành, tuy nhiên không phải là từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày. "Extravasating" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng dịch hoặc máu rò rỉ ra khỏi mạch máu, thường trong các tình huống y khoa.