Bản dịch của từ Extravasating trong tiếng Việt
Extravasating
Extravasating (Verb)
Thoát ra khỏi mạch máu và chảy vào các mô xung quanh.
To escape from a blood vessel and flow into the surrounding tissues.
Blood is extravasating from the wound in the charity event.
Máu đang thoát ra khỏi vết thương trong sự kiện từ thiện.
The doctors are not extravasating any fluids during the operation.
Các bác sĩ không đang thoát ra bất kỳ chất lỏng nào trong ca phẫu thuật.
Is blood extravasating from the patient after the social accident?
Có phải máu đang thoát ra từ bệnh nhân sau tai nạn xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Extravasating cùng Chu Du Speak