Bản dịch của từ Extreme penalty trong tiếng Việt

Extreme penalty

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extreme penalty (Phrase)

01

Hình phạt nghiêm khắc nhất được đưa ra trong hệ thống pháp luật.

The most severe punishment given in a legal system.

Ví dụ

The judge imposed the extreme penalty for the violent crime committed.

Thẩm phán đã áp đặt hình phạt nặng nhất cho tội phạm bạo lực.

Many believe the extreme penalty is too harsh for minor offenses.

Nhiều người tin rằng hình phạt nặng nhất là quá khắc nghiệt cho tội nhẹ.

Is the extreme penalty effective in reducing crime rates in society?

Hình phạt nặng nhất có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extreme penalty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extreme penalty

Không có idiom phù hợp