Bản dịch của từ Extreme penalty trong tiếng Việt
Extreme penalty
Extreme penalty (Phrase)
Hình phạt nghiêm khắc nhất được đưa ra trong hệ thống pháp luật.
The most severe punishment given in a legal system.
The judge imposed the extreme penalty for the violent crime committed.
Thẩm phán đã áp đặt hình phạt nặng nhất cho tội phạm bạo lực.
Many believe the extreme penalty is too harsh for minor offenses.
Nhiều người tin rằng hình phạt nặng nhất là quá khắc nghiệt cho tội nhẹ.
Is the extreme penalty effective in reducing crime rates in society?
Hình phạt nặng nhất có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Hình phạt cực đoan là thuật ngữ pháp lý chỉ hình phạt nặng nhất mà tòa án có thể áp dụng đối với một tội phạm nghiêm trọng, thường là án tử hình hoặc khổ sai vĩnh viễn. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh luật pháp hình sự để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Tại Anh và Mỹ, mặc dù có sự tương đồng trong nghĩa, trọng số của hình phạt cũng có thể khác nhau do hệ thống pháp luật riêng biệt và quy định từng vùng.
Cụm từ "extreme penalty" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "extremus" có nghĩa là "cực đại", và "poena" nghĩa là "hình phạt". Xuất hiện trong hệ thống pháp luật, cụm từ này diễn tả hình phạt nghiêm khắc nhất, thường liên quan đến án tử hình. Qua thời gian, nó không chỉ phản ánh sự cứng rắn của hệ thống tư pháp mà còn tạo nên những tranh luận đạo đức về quyền con người và sự công bằng trong hình phạt.
Cụm từ "extreme penalty" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật, đặc biệt là khi thảo luận về hình phạt nghiêm khắc nhất có thể áp dụng cho các tội phạm nghiêm trọng, chẳng hạn như án tử hình. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự quan ngại về tính nhân đạo trong việc xử lý tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp